Viêm gan B là một bệnh lý nhiễm trùng gan do virus Hepatitis B (HBV) gây ra, được chia thành hai dạng chính: viêm gan cấp tính (dưới 6 tháng) và viêm gan mãn tính (trên 6 tháng).
Theo WHO (2019), viêm gan B gây ra khoảng 884.000 ca tử vong mỗi năm và là nguyên nhân hàng đầu của các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan và suy gan.
Virus HBV có khả năng lây nhiễm cao gấp 50-100 lần so với HIV, lây truyền chủ yếu qua ba con đường: từ mẹ sang con (nguy cơ lên đến 90% nếu không có biện pháp phòng ngừa), qua đường máu (dùng chung kim tiêm, dụng cụ y tế không vô trùng), và qua quan hệ tình dục không an toàn.
Chẩn đoán viêm gan B dựa vào các xét nghiệm máu quan trọng như HBsAg (xác định nhiễm virus), HBV-DNA (đo tải lượng virus), Anti-HBs (xác định miễn dịch), và các men gan ALT/AST.
Điều trị viêm gan B mãn tính bao gồm ba phương pháp chính: thuốc kháng virus đường uống (Tenofovir, Entecavir), thuốc tiêm Interferon, và ghép gan trong các trường hợp nặng.
Phòng ngừa viêm gan B hiệu quả nhất là tiêm vắc-xin với hiệu quả bảo vệ trên 95% và có thể kéo dài ít nhất 20 năm. Trẻ sơ sinh cần được tiêm mũi đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh, trong khi người lớn cần tiêm đủ 3 mũi trong vòng 6 tháng. Kết hợp với các biện pháp phòng ngừa khác như tránh dùng chung vật dụng cá nhân, quan hệ tình dục an toàn và kiểm tra sức khỏe định kỳ, viêm gan B hoàn toàn có thể được ngăn ngừa hiệu quả.
Tham khảo chi tiết bài viết để hiểu rõ hơn về bệnh viêm gan B.

Viêm Gan B Là Gì?
Viêm gan B là một bệnh lý nhiễm trùng gan do virus Hepatitis B Virus (HBV) gây ra. Đây là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến và nguy hiểm nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm. Virus HBV tấn công trực tiếp vào các tế bào gan, gây tổn thương gan ở nhiều mức độ khác nhau, từ viêm nhẹ đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan, và ung thư gan.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm gan B là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến bệnh gan, với khoảng 884.000 ca tử vong mỗi năm. Virus HBV có khả năng lây lan mạnh mẽ qua đường máu, dịch cơ thể, và từ mẹ sang con, khiến nó trở thành một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng.
Viêm gan B có những loại nào?
Viêm gan B được chia thành hai dạng chính: viêm gan cấp tính và viêm gan mãn tính:
Viêm gan B cấp tính:
Đây là tình trạng nhiễm trùng ngắn hạn, kéo dài dưới 6 tháng kể từ khi virus HBV xâm nhập vào cơ thể. 90% người trưởng thành nhiễm HBV cấp tính có thể tự khỏi nhờ hệ miễn dịch mạnh mẽ, không để lại di chứng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể tiến triển thành viêm gan tối cấp, gây suy gan cấp tính với tỷ lệ tử vong khoảng 1%.
Viêm gan B mãn tính:
Là tình trạng nhiễm trùng kéo dài trên 6 tháng, khi virus không bị loại bỏ hoàn toàn khỏi cơ thể. 80-90% trẻ sơ sinh nhiễm HBV trong năm đầu đời sẽ phát triển thành mãn tính, trong khi tỷ lệ này ở người trưởng thành chỉ dưới 5%.

Viêm gan B có những biến chứng gì?
Viêm gan B, đặc biệt ở giai đoạn mãn tính, có thể gây ra 5 biến chứng nguy hiểm gồm: xơ gan, ung thư gan, suy gan, bệnh não gan và một số bệnh lý khác.
- Xơ gan: Là tình trạng mô gan bị thay thế bởi mô sẹo, làm suy giảm chức năng gan. Theo thống kê, khoảng 30% người mắc viêm gan B mãn tính sẽ tiến triển thành xơ gan nếu không được điều trị kịp thời.
- Ung thư gan: Viêm gan B mãn tính là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). 60-80% trường hợp ung thư gan trên toàn cầu có liên quan đến nhiễm HBV.
- Suy gan cấp tính: Là tình trạng gan mất khả năng hoạt động đột ngột, gây nguy cơ tử vong cao. Người bệnh có thể cần ghép gan để duy trì sự sống.
- Bệnh não gan: Khi gan không thể loại bỏ độc tố khỏi máu, các chất độc này sẽ tích tụ và ảnh hưởng đến não, gây suy giảm nhận thức, hôn mê, và thậm chí tử vong.
- Các bệnh lý khác: Viêm gan B mãn tính có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác như viêm mạch máu, bệnh thận, và rối loạn đông máu.
Nguyên Nhân Nào Gây Ra Bệnh Viêm Gan B?
Viêm gan B là một bệnh lý nhiễm trùng gan do virus Hepatitis B Virus (HBV) gây ra. Virus HBV có cấu trúc phức tạp, bao gồm một lớp vỏ bề mặt chứa kháng nguyên HBsAg và một lõi bên trong chứa DNA của virus. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, HBV tấn công trực tiếp vào các tế bào gan, gây tổn thương và viêm nhiễm.
- Thời gian ủ bệnh: Virus HBV có thời gian ủ bệnh trung bình từ 30 đến 180 ngày, với thời gian phổ biến nhất là 75 ngày. Trong giai đoạn này, virus nhân lên mạnh mẽ trong gan mà không gây ra triệu chứng rõ ràng.
- Khả năng tồn tại: HBV có thể sống ngoài môi trường ít nhất 7 ngày và vẫn có khả năng lây nhiễm nếu xâm nhập vào cơ thể người chưa có miễn dịch. Đặc biệt, virus có thể chịu được nhiệt độ 100°C trong 30 phút và tồn tại ở nhiệt độ -20°C trong 20 năm.

Con đường lây nhiễm
HBV là một trong những virus có khả năng lây nhiễm cao nhất, gấp 50-100 lần so với HIV. Virus này lây lan qua ba con đường chính:
Lây truyền từ mẹ sang con:
Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất tại các nước có tỷ lệ nhiễm HBV cao, bao gồm Việt Nam.
Thời điểm lây nhiễm:
- Trong 3 tháng đầu thai kỳ: Tỷ lệ lây nhiễm là 10%.
- Trong 3 tháng cuối thai kỳ: Tỷ lệ lây nhiễm tăng lên 60-70%.
- Nếu không có biện pháp phòng ngừa, nguy cơ lây nhiễm cho trẻ sơ sinh có thể lên đến 90%.
Cơ chế lây nhiễm: Virus HBV có thể truyền qua máu và dịch cơ thể của mẹ trong quá trình sinh nở. Tuy nhiên, virus không lây qua nhau thai mà chủ yếu lây trong lúc sinh hoặc khi trẻ tiếp xúc với máu mẹ.
Lây qua đường máu:
- Truyền máu: Virus HBV có thể lây qua máu hoặc các sản phẩm từ máu bị nhiễm virus.
- Dùng chung kim tiêm: Đây là nguyên nhân phổ biến ở những người tiêm chích ma túy.
- Dụng cụ y tế không tiệt trùng: Các dụng cụ như kim tiêm, dao mổ, hoặc thiết bị nha khoa không được khử trùng đúng cách có thể là nguồn lây nhiễm.
- Dùng chung vật dụng cá nhân: Dao cạo râu, bàn chải đánh răng, hoặc dụng cụ làm móng có thể chứa máu hoặc dịch cơ thể nhiễm virus.
- Dịch vụ thẩm mỹ không an toàn: Xăm hình, xỏ khuyên, hoặc làm nail tại các cơ sở không đảm bảo vệ sinh cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
Lây qua đường tình dục:
Virus HBV có mặt trong tinh dịch, dịch âm đạo, và có thể lây qua các vết xước nhỏ khi quan hệ tình dục không an toàn.
Đối tượng nguy cơ cao: Người có nhiều bạn tình, quan hệ đồng giới nam, hoặc không sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ.

Bị Viêm Gan B Có Triệu Chứng Gì?
Viêm gan B thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng khi xuất hiện, chúng được chia thành hai giai đoạn chính. Viêm gan B cấp tính có thể gây mệt mỏi, chán ăn, vàng da, và đau bụng, trong khi viêm gan B mãn tính thường chỉ có triệu chứng khi đã tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hoặc ung thư gan.
1. Triệu chứng viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính thường kéo dài dưới 6 tháng và có thể tự khỏi ở phần lớn người trưởng thành. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:
- Mệt mỏi kéo dài: Người bệnh cảm thấy kiệt sức, không có năng lượng để làm việc hoặc sinh hoạt hàng ngày.
- Chán ăn và buồn nôn: Cảm giác không muốn ăn, kèm theo buồn nôn hoặc nôn mửa.
- Đau bụng vùng hạ sườn phải: Đây là vị trí của gan, nơi virus HBV đang tấn công và gây tổn thương.
- Vàng da, vàng mắt: Do sự tích tụ bilirubin trong máu khi gan không thể xử lý chất này.
- Nước tiểu sẫm màu: Một dấu hiệu điển hình của tổn thương gan.
- Phân nhạt màu: Do sự giảm tiết mật từ gan.
- Sốt nhẹ và đau khớp: Một số người bệnh có thể cảm thấy đau nhức cơ thể hoặc sốt nhẹ.
Triệu chứng của viêm gan B cấp tính thường xuất hiện sau 60-150 ngày kể từ khi nhiễm virus, với thời gian trung bình là 3 tháng. Các triệu chứng này có thể kéo dài từ vài tuần đến 6 tháng.
2. Triệu chứng viêm gan B mãn tính
Viêm gan B mãn tính là tình trạng nhiễm virus kéo dài trên 6 tháng. Trong nhiều trường hợp, bệnh không có triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm, nhưng virus vẫn âm thầm gây tổn thương gan. Khi triệu chứng xuất hiện, chúng thường là dấu hiệu của các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hoặc ung thư gan. Các triệu chứng bao gồm:
- Mệt mỏi không rõ nguyên nhân: Người bệnh cảm thấy yếu ớt, không có sức lực dù không làm việc nặng.
- Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm đầy hơi, khó tiêu, hoặc tiêu chảy.
- Vàng da, vàng mắt: Xuất hiện khi gan bị tổn thương nghiêm trọng.
- Sưng bụng, chướng bụng: Do tích tụ dịch trong ổ bụng (cổ trướng) khi gan không hoạt động hiệu quả.
- Đau hạ sườn phải: Cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng gan.
- Xuất huyết dưới da: Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu do rối loạn đông máu.
- Ngứa ngáy toàn thân: Do sự tích tụ độc tố trong máu khi gan không thể lọc bỏ chúng.

Làm Sao Để Chẩn Đoán Viêm Gan B?
Việc chẩn đoán viêm gan B không chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng mà còn cần đến các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác tình trạng bệnh. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến:
1. Chẩn đoán qua triệu chứng lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng như mệt mỏi, vàng da, đau bụng, và tiền sử tiếp xúc với người nhiễm HBV. Kiểm tra vùng gan để phát hiện dấu hiệu đau hoặc sưng.
2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là phương pháp chính để chẩn đoán viêm gan B. Các xét nghiệm bao gồm:
- HBsAg (Kháng nguyên bề mặt HBV): Dương tính (HBsAg +) cho thấy người bệnh đang nhiễm virus HBV. Nếu HBsAg tồn tại trên 6 tháng, bệnh nhân được chẩn đoán viêm gan B mãn tính.
- Anti-HBs (Kháng thể bề mặt HBV): Dương tính (Anti-HBs +) cho thấy cơ thể đã có miễn dịch với HBV (do tiêm vắc xin hoặc từng nhiễm HBV và tự khỏi).
- HBV-DNA: Đo tải lượng virus trong máu, giúp đánh giá mức độ lây nhiễm và hiệu quả điều trị. Tải lượng virus cao (> 10^5 copies/mL) cho thấy virus đang nhân lên mạnh.
- HBeAg (Kháng nguyên e HBV):
- Dương tính (HBeAg +) cho thấy virus đang nhân lên mạnh, khả năng lây nhiễm cao.
- Âm tính (HBeAg -) cho thấy virus không hoạt động mạnh, nhưng vẫn có thể gây tổn thương gan.
- Men gan (ALT, AST): Tăng cao cho thấy gan đang bị tổn thương.
3. Chẩn đoán hình ảnh
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp đánh giá mức độ tổn thương gan:
- Siêu âm đàn hồi mô gan: Đo độ cứng của gan để phát hiện xơ hóa hoặc xơ gan.
- CT scan hoặc MRI: Phát hiện các tổn thương gan nghiêm trọng như khối u hoặc ung thư gan.
- Sinh thiết gan: Lấy một mẫu mô gan để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp đánh giá mức độ tổn thương và viêm nhiễm.
Tại sao chẩn đoán sớm quan trọng?
Việc chẩn đoán sớm giúp:
- Phát hiện sớm viêm gan B giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như xơ gan và ung thư gan.
- Điều trị kịp thời có thể kiểm soát virus, giảm tải lượng virus trong máu và bảo vệ chức năng gan.
- Giảm nguy cơ lây nhiễm: Người bệnh được chẩn đoán sớm có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh lây nhiễm cho người khác.
Nếu bạn nghi ngờ mình có nguy cơ nhiễm HBV, hãy đến ngay các cơ sở y tế để được kiểm tra và tư vấn điều trị kịp thời.

Điều Trị Viêm Gan B Bằng Phương Pháp Nào Hiệu Quả?
Việc điều trị viêm gan B phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, với mục tiêu kiểm soát virus và ngăn ngừa biến chứng. Viêm gan B cấp tính thường được điều trị hỗ trợ bằng nghỉ ngơi và chế độ ăn uống, trong khi viêm gan B mãn tính được điều trị bằng thuốc kháng virus đường uống, thuốc tiêm Interferon hoặc ghép gan trong trường hợp nặng.
1. Điều trị viêm gan B cấp tính
Phần lớn các trường hợp viêm gan B cấp tính chỉ cần điều trị hỗ trợ để giảm triệu chứng và tăng cường sức khỏe:
- Nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế làm việc nặng, dành thời gian nghỉ ngơi để cơ thể phục hồi.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất. Hạn chế chất béo, kiêng rượu bia và các chất kích thích. Uống nhiều nước để hỗ trợ gan trong việc loại bỏ độc tố.
- Không sử dụng thuốc chuyển hóa qua gan: Tránh các loại thuốc có thể gây thêm gánh nặng cho gan.
- Sử dụng thuốc nam hỗ trợ: Các loại thảo dược như diệp hạ châu, cà gai leo, cây an xoa, nấm linh chi, đông trùng hạ thảo.. có thể hỗ trợ giảm triệu chứng, hạ men gan và cải thiện chức năng gan.
- Sử dụng thuốc kháng virus: Chỉ định trong các trường hợp nặng, như:
- Viêm gan tối cấp.
- Bệnh nhân có bilirubin toàn phần > 3 mg/dL hoặc INR > 1,5.
- Thời gian mắc bệnh kéo dài trên 4 tuần với xu hướng bilirubin tăng..
2. Điều trị viêm gan B mãn tính
3 phương điều trị viêm gan B mãn tính phổ biến: thuốc kháng virus đường ống, thuốc tiêm Interferon và ghép gan.
Thuốc kháng virus đường uống:
- Tenofovir (TDF): Liều dùng 300mg/ngày, hiệu quả cao trong việc ức chế virus và ít kháng thuốc.
- Entecavir (ETV): Liều dùng 0,5mg/ngày, được sử dụng phổ biến cho bệnh nhân chưa từng điều trị.
- Lamivudin (LAM): Liều dùng 100mg/ngày, thường dùng cho phụ nữ mang thai hoặc phối hợp khi kháng thuốc.
- Adefovir (ADV): Dùng phối hợp với Lamivudin khi có dấu hiệu kháng thuốc.
- Tenofovir alafenamide (TAF): Là dạng cải tiến của TDF, an toàn hơn cho thận và xương.
Thuốc tiêm Interferon:
Có 2 loại thuốc tiêm phổ biến:
- Interferon alpha: Tiêm dưới da 3-5 lần/tuần.
- Peg-interferon alpha: Tiêm dưới da 1 lần/tuần.
Liệu trình kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm.
Ưu tiên cho:
- Phụ nữ muốn mang thai.
- Bệnh nhân đồng nhiễm viêm gan D.
- Người không đáp ứng với thuốc uống.
Ghép gan:
Áp dụng cho bệnh nhân bị xơ gan giai đoạn cuối hoặc ung thư gan không thể phẫu thuật. Đây là phương pháp cuối cùng khi gan mất khả năng hoạt động.

Làm Gì Để Phòng Ngừa Bệnh Viêm Gan B?
Để phòng ngừa viêm gan B, điều quan trọng nhất là tiêm vắc xin viêm gan B. Bên cạnh đó, cần thực hiện các biện pháp sàng lọc định kỳ, phòng ngừa lây nhiễm và có chế độ ăn uống sinh hoạt lành mạnh để tăng cường miễn dịch, bảo vệ gan.
Tiêm vắc-xin viêm gan B: Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất
Vắc-xin viêm gan B có hiệu quả bảo vệ trên 95% và có thể kéo dài ít nhất 20 năm, thậm chí suốt đời nếu tiêm đủ liều.
Lịch tiêm chủng:
- Trẻ sơ sinh: Tiêm mũi đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh, sau đó hoàn tất 3-4 mũi theo lịch trình.
- Người lớn: Nếu chưa tiêm hoặc không rõ tình trạng miễn dịch, cần tiêm đủ 3 mũi trong vòng 6 tháng.
Đối tượng ưu tiên:
- Người sống chung với người nhiễm HBV.
- Nhân viên y tế, người thường xuyên tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể.
- Phụ nữ mang thai cần xét nghiệm HBV để bảo vệ thai nhi.
Kiểm tra và sàng lọc định kỳ
Viêm gan B thường không có triệu chứng rõ ràng, do đó xét nghiệm máu là cách duy nhất để phát hiện bệnh.
Đối tượng cần xét nghiệm định kỳ:
- Phụ nữ mang thai: Xét nghiệm HBV trong quá trình khám thai để ngăn ngừa lây truyền từ mẹ sang con.
- Người sống trong gia đình có người nhiễm HBV mãn tính.
- Trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm HBV: Cần xét nghiệm huyết thanh (PVST) vào khoảng 9-12 tháng tuổi để đảm bảo vắc-xin phát huy tác dụng.
Tránh lây nhiễm virus viêm gan B
Virus HBV lây qua máu, dịch cơ thể, và từ mẹ sang con. Dưới đây là các biện pháp phòng tránh cụ thể:
- Qua đường máu
- Không dùng chung các vật dụng cá nhân như dao cạo râu, bàn chải đánh răng, dụng cụ cắt móng.
- Đảm bảo sử dụng kim tiêm, dụng cụ y tế vô trùng khi xăm hình, châm cứu hoặc làm răng.
- Lau sạch vết máu bằng dung dịch thuốc tẩy pha loãng (1 phần thuốc tẩy với 9 phần nước).
- Rửa tay sạch bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với máu.
- Qua quan hệ tình dục
- Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
- Hạn chế quan hệ tình dục không an toàn để giảm nguy cơ lây nhiễm HBV và các bệnh lây truyền khác.
- Từ mẹ sang con
- Trẻ cần được tiêm vắc-xin viêm gan B và globulin miễn dịch HBV (HBIG) ngay sau sinh.
- Mẹ bầu có tải lượng virus cao nên dùng thuốc kháng virus trong tam cá nguyệt cuối (từ tuần 24) để giảm nguy cơ lây truyền.
Tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ gan
Một hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể chống lại virus HBV và giảm nguy cơ tiến triển bệnh. Dưới đây là 5 cách hỗ trợ:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Nên bổ sung rau xanh, trái cây, chất đạm thực vật, và uống đủ nước. Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, đường, rượu bia vì chúng gây hại cho gan.
- Sử dụng thảo dược tăng cường hệ miễn dịch: Thảo dược là giải pháp tăng cường hệ miễn dịch bảo vệ gan an toàn và ít tác dụng phụ. 11 thảo dược thường được sử dụng như: đông trùng hạ thảo, nấm linh chi, hoàng kỳ, tỏi, nhân sâm, gừng, xuyên tâm liên, cây cơm cháy, quế, đinh hương và kinh giới.
- Tập thể dục và nghỉ ngơi: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức đề kháng. Ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng để hệ miễn dịch hoạt động ổn định.
- Tránh sử dụng thuốc bừa bãi: Một số loại thuốc có thể gây độc cho gan nếu dùng không đúng cách hoặc quá liều. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
- Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng: Hướng dẫn trẻ cách phòng tránh bệnh từ nhỏ, đặc biệt là không dùng chung đồ cá nhân. Tăng cường nhận thức về viêm gan B qua các chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng. Đảm bảo cả hai vợ chồng không nhiễm HBV để tránh lây truyền cho con cái.

Câu Hỏi Thường Gặp
Chi phí tiêm vắc-xin viêm gan B là bao nhiêu?
Chi phí tiêm vắc-xin viêm gan B dao động từ 200.000 – 500.000 VNĐ/mũi tại Việt Nam, tùy thuộc vào loại vắc-xin và cơ sở y tế.
Tỷ lệ lây nhiễm viêm gan B trong gia đình là bao nhiêu?
Nếu không có biện pháp phòng ngừa, tỷ lệ lây nhiễm trong gia đình có thể lên đến 30-60%, đặc biệt khi dùng chung vật dụng cá nhân hoặc tiếp xúc với máu của người bệnh.
Người cao tuổi mắc viêm gan B có nguy cơ biến chứng cao hơn không?
Đúng. Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn bị xơ gan và ung thư gan do chức năng gan suy giảm theo tuổi tác và khả năng miễn dịch yếu. Tham khảo những thảo dược tốt cho sức khỏe người già.
Viêm gan B có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?
Viêm gan B không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai nhiễm HBV cần được điều trị để giảm nguy cơ lây truyền cho con.
Có thể tái nhiễm viêm gan B sau khi điều trị không?
Người đã điều trị viêm gan B mãn tính vẫn có nguy cơ tái phát nếu hệ miễn dịch suy yếu hoặc không tuân thủ điều trị.
Viêm gan B có lây qua nước bọt không?
Virus HBV có thể tồn tại trong nước bọt, nhưng nguy cơ lây nhiễm qua đường này rất thấp, trừ khi có vết thương hở trong miệng.
Có nên tiêm vắc-xin viêm gan B khi đang mang thai không?
Phụ nữ mang thai có thể tiêm vắc-xin viêm gan B nếu có nguy cơ cao nhiễm HBV, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêm.
Chế độ ăn uống nào tốt nhất cho người mắc viêm gan B?
Người bệnh nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu protein thực vật và tránh rượu bia, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn. Tham khảo thêm những thảo dược hỗ trợ phục hồi chức năng gan hiệu quả.
Thuốc Nam có thể chữa khỏi hoàn toàn viêm gan B không?
Thuốc Nam không thể chữa khỏi hoàn toàn viêm gan B, đặc biệt là viêm gan B mãn tính. Tuy nhiên, các loại thảo dược như diệp hạ châu, cà gai leo, cây an xoa, nấm linh chi có thể hỗ trợ giảm triệu chứng, hạ men gan và cải thiện chức năng gan. Tham khảo những cây thuốc nam giúp giải độc gan hiệu quả.
Đông trùng hạ thảo có tác dụng gì trong điều trị viêm gan B?
Đông trùng hạ thảo chứa cordycepin và adenosine, giúp tăng cường miễn dịch, bảo vệ tế bào gan và giảm viêm, hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ. Xem thêm tác dụng của đông trùng hạ thảo với bệnh về gan.
Nấm linh chi hỗ trợ điều trị viêm gan B như thế nào?
Nấm linh chi chứa triterpenoid và polysaccharide, giúp giảm viêm, tăng cường miễn dịch và bảo vệ gan khỏi tổn thương. Một số nghiên cứu cho thấy nấm linh chi có thể hỗ trợ giảm men gan. Xem chi tiết cách dùng nấm linh chi hỗ trợ điều trị viêm gan B.
Linh Chi Nông Lâm là đơn vị chuyên cung cấp những thảo dược quý hỗ trợ điều trị viêm gan B như nấm linh chi, đông trùng hạ thảo, nấm lim xanh…
Liên hệ để được tư vấn nếu bạn có nhu cầu mua sản phẩm.
Cordycepin trong Đông Trùng Hạ Thảo được FDA Mỹ chấp thuận để sản xuất thuốc điều trị Covid