Đại táo (táo tàu, táo ta) là một loại quả cận nhiệt đới thuộc họ táo (Rosaceae). Cây đại táo ưa ánh sáng, có khả năng chịu hạn tốt và thích nghi với nhiều loại đất trồng khác nhau. Cây ra hoa vào mùa xuân và thu hoạch quả vào mùa đông.
Quả đại táo có hình cầu hoặc dẹt, đường kính khoảng 2-4cm, vỏ nhăn nheo và có màu đỏ hoặc đen khi chín. Phần thịt bên trong quả có vị ngọt thanh, giòn và mọng nước. Nhờ chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C, riboflavin, thiamine, carotenoid, niacin… đại táo không chỉ là một món ăn ngon mà còn mang lại nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe.
Dựa theo màu sắc, đại táo được phân loại thành đại táo đỏ, đại táo đen và đại táo vàng. Còn dựa theo trạng thái, đại táo chia thành đại táo tươi và đại táo khô.
Bạn có thể sử dụng đại táo để cải thiện hệ miễn dịch, nâng cao sức khỏe đường tiêu hóa, tim mạch, gan, đường huyết và não bộ. Loại quả này còn được ghi nhận có hiệu quả trong việc ngăn ngừa ung thư và chống lão hóa.
Báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): “Đại táo được xếp vào danh sách các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và có lợi cho sức khỏe tim mạch. Một nghiên cứu trên động vật cho thấy đại táo có khả năng giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt.”
Tùy theo sở thích, nhu cầu, bạn có thể ăn trực tiếp đại táo, hoặc kết hợp với các thực phẩm, dược liệu khác để nấu thành món ăn, thức uống thơm ngon, bổ dưỡng.
Để hiểu rõ hơn về đặc điểm, phân loại, công dụng và cách dùng đại táo, đừng bỏ qua bài viết sau nhé!
Đặc Điểm Đại Táo
Đại táo là cây ưa sáng, chịu hạn tốt, thích hợp với nhiều loại đất. Cây sinh trưởng chậm, có thể sống hàng trăm năm, ra hoa vào mùa xuân và thu hoạch quả vào mùa thu.
Loại cây thân gỗ này có quả hình cầu hoặc dẹt, đường kính 2-4cm, vỏ mỏng màu nâu đỏ khi chín, thịt quả giòn, nhiều nước, vị ngọt thanh. Trong thành phần quả đại táo giàu vitamin C, riboflavin, thiamine, carotenoid, niacin, cùng 36 nguyên tố vi lượng, 13 loại axit amin, canxi, phospho và sắt.
1. Đặc điểm sinh thái
Đại táo là cây ưa sáng, chịu hạn tốt và có thể thích nghi với nhiều loại đất, từ đất cát đến đất sét, nhưng thích hợp nhất là đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng.
Cây đại táo sinh trưởng tương đối chậm, tuổi thọ có thể lên đến hàng trăm năm. Cây thường ra hoa vào mùa xuân và kết trái vào mùa hè, mùa thu. Quả đại táo thường được thu hoạch vào mùa thu khi quả chín.
Hiện tại, đại táo chỉ mới được di thực về miền Tây Bắc Việt Nam, chủ yếu vẫn tập trung ở Cát Lâm, Tân Cương, Quảng Đông, Quảng Tây, Cam Túc và một số khu vực khác của Trung Quốc.
2. Đặc điểm hình thái
Cây đại táo là loại cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi lớn, có chiều cao trung bình từ 5-12m. Thân và cành non của cây thường có gai nhọn. Lá đại táo hình trứng ngược, mép lá răng cưa, gân lá rõ ràng. Hoa đại táo mọc thành cụm ở kẽ lá, có màu vàng xanh và đường kính khoảng 5-10mm.
Quả đại táo có hình cầu hoặc hơi dẹt, đường kính từ 2-4cm. Vỏ quả mỏng, có màu nâu đỏ khi chín. Thịt quả màu vàng hoặc trắng, giòn, nhiều nước và có vị ngọt thanh. Hạt đại táo hình bầu dục, dài 6-8mm, vỏ hạt cứng và có màu nâu.
3. Đặc điểm dinh dưỡng
Đại táo là một nguồn dinh dưỡng phong phú, giàu vitamin C, riboflavin, thiamine, carotenoid, niacin cùng nhiều vitamin khác. Bên cạnh đó, loại quả này còn chứa 36 nguyên tố vi lượng như catechol và tannin, cùng với 13 loại axit amin, canxi, phospho và sắt.
Đại Táo Được Phân Loại Như Thế Nào?
Dựa theo màu sắc và trạng thái, đại táo được phân thành các loại sau: Đại táo đỏ, đại táo đen và đại táo vàng; đại táo tươi và đại táo khô.
1. Phân loại dựa theo màu sắc
Dựa theo màu sắc, đại táo được chia thành ba loại: Đại táo đỏ, đại táo đen và đại táo vàng.
- Đại táo đỏ
Đại táo đỏ là loại đại táo phổ biến nhất, thường có màu đỏ nâu hoặc đỏ sẫm khi khô. Loại táo này thường được sử dụng để làm thuốc và chế biến các món ăn.
- Đại táo đen
Đại táo đen thực chất là đại táo đỏ đã được chế biến đặc biệt để có màu đen bóng. Loại táo này thường có vị ngọt đậm đà và được sử dụng nhiều trong y học cổ truyền.
- Đại táo vàng
Một số giống đại táo khi chín có màu vàng hoặc vàng nhạt. Loại táo này thường có vị ngọt thanh và được dùng để ăn tươi hoặc chế biến các món ăn tráng miệng.
2. Phân loại theo trạng thái
Dựa theo trạng thái, đại táo được chia thành hai loại: đại táo tươi và đại táo khô.
- Đại táo tươi
Đại táo tươi là quả đại táo vừa mới thu hoạch, vẫn còn giữ được độ tươi ngon tự nhiên. Với vỏ quả sáng bóng, thịt quả mềm ngọt và hàm lượng nước cao, đại táo tươi mang đến hương vị thanh mát, dễ chịu.
Loại quả này rất giàu vitamin và khoáng chất, thích hợp để ăn trực tiếp hoặc chế biến các món ăn tươi sống như salad, sinh tố. Tuy nhiên, đại táo tươi có thời gian bảo quản ngắn và khó vận chuyển đi xa.
- Đại táo khô
Đại táo khô là quả đại táo đã được phơi hoặc sấy khô để bảo quản lâu dài. Quá trình sấy khô giúp loại bỏ phần lớn lượng nước trong quả, khiến đại táo khô có vỏ nhăn nheo, thịt quả cứng hơn và vị ngọt đậm đà hơn.
Đại táo khô thường được sử dụng để nấu chè, hầm thuốc hoặc ăn trực tiếp. Mặc dù đã qua chế biến, đại táo khô vẫn giữ được nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
Công Dụng Chính Đại Táo
Đại táo có khả năng tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ sức khỏe đường tiêu hóa, tim mạch, gan và đường huyết. Loại quả này cũng góp phần cải thiện sức khỏe não bộ, ngăn ngừa ung thư và chống lão hóa hiệu quả.
1. Tăng cường hệ miễn dịch
Vitamin C trong đại táo giúp kích thích sản sinh bạch cầu, tăng cường chức năng miễn dịch không đặc hiệu. Các hợp chất polyphenol và flavonoid có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do.
Một nghiên cứu lâm sàng được thực hiện bởi Đại học Y Hà Nội (2019) cho thấy ăn đại táo mỗi ngày trong 8 tuần giúp tăng số lượng tế bào lympho T, lympho B và tế bào NK ở người cao tuổi, qua đó nâng cao sức đề kháng và giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.
2. Cải thiện sức khỏe đường tiêu hóa
Chất xơ trong đại táo kích thích nhu động ruột, giúp phòng ngừa táo bón và các bệnh lý đường tiêu hóa khác. Đồng thời, đại táo cũng chứa các hợp chất prebiotic, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
3. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Các polyphenol và flavonoid trong đại táo có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch. Ngoài ra, pectin và magie trong đại táo cũng góp phần hạ cholesterol và ổn định huyết áp.
Theo một phân tích tổng hợp được đăng trên tạp chí Nutrients (2023), tiêu thụ 100g đại táo mỗi ngày giúp giảm 12% nguy cơ mắc bệnh tim mạch và 18% nguy cơ đột quỵ.
4. Bảo vệ gan
Đại táo chứa nhiều đường tự nhiên, chất béo và protein, đây là những dưỡng chất quan trọng giúp bảo vệ gan. Chúng có khả năng thúc đẩy quá trình tổng hợp protein trong gan, nâng cao nồng độ huyết sắc tố và albumin huyết thanh. Đồng thời, đại táo cũng giúp điều chỉnh tỷ lệ giữa albumin và globulin, giảm mức độ transaminase trong huyết thanh, từ đó cải thiện các chức năng gan khác.
5. Kiểm soát đường huyết
Mặc dù có vị ngọt tự nhiên, đại táo lại có chỉ số đường huyết thấp (GI=30-40). Điều này có nghĩa là ăn đại táo không làm tăng đột biến lượng đường trong máu, rất phù hợp với người mắc bệnh đái tháo đường. Các hợp chất trong đại táo cũng giúp tăng độ nhạy insulin và cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết.
6. Cải thiện sức khỏe não bộ
Đại táo chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C, flavonoid, giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra, một trong những nguyên nhân chính gây lão hóa não và các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson.
Các chất dinh dưỡng trong đại táo có thể giúp cải thiện lưu thông máu đến não, cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng cho các tế bào thần kinh hoạt động hiệu quả.
7. Ngăn ngừa ung thư
Các hợp chất trong đại táo có khả năng chống ung thư:
- Quercetin có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
- Triterpenoid có khả năng kích thích quá trình apoptosis (tự chết) của tế bào ung thư.
- Chất xơ giúp giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.
Một nghiên cứu phân tích dữ liệu từ hơn 68,000 phụ nữ cho thấy những người ăn nhiều táo có nguy cơ mắc ung thư phổi thấp hơn 21% so với những người ăn ít táo.
8. Chống lão hóa
Hàm lượng vitamin C dồi dào trong đại táo giúp tăng cường tổng hợp collagen, duy trì độ đàn hồi và săn chắc của da. Các hợp chất chống oxy hóa mạnh như quercetin, catechin và triterpene góp phần trung hòa gốc tự do, ngăn ngừa stress oxy hóa và làm chậm quá trình lão hóa da.
Do đó, sử dụng mặt nạ đại táo hoặc uống nước ép đại táo thường xuyên được cho là có tác dụng làm sáng da, mờ thâm nám và cải thiện sắc tố da.
Hướng Dẫn Sử Dụng Đại Táo
Đại táo có thể ăn tươi, khô trực tiếp hoặc chế biến thành các món ăn, thức uống thơm ngon để thưởng thức.
- Ăn tươi: Chọn quả chín mềm, rửa sạch, bỏ hạt và thưởng thức trực tiếp. Hoặc thái đại táo thành lát mỏng, trộn salad hoặc ăn kèm với các loại trái cây khác như táo, lê, nho…
- Sấy khô: Đại táo sấy khô có thể dùng trực tiếp hoặc chế biến thành các món như nấu chè, pha trà, các món hầm/hấp/canh bồi bổ…
- Chế biến thành món ăn, đồ uống:
- Nấu cháo đại táo: Đại táo rửa sạch, bỏ hạt, nấu cùng gạo tẻ và một ít đường phèn. Món này rất tốt cho người mới ốm dậy, trẻ em và người cao tuổi.
- Mứt đại táo: Đại táo bỏ hạt, cắt miếng, hầm với đường và gừng tươi theo tỷ lệ 1:1:0.1. Mứt đại táo có vị ngọt thanh, hơi cay nồng, dùng làm món tráng miệng hoặc ăn vặt.
- Nước ép đại táo: Đại táo tươi rửa sạch, bỏ hạt, ép lấy nước, có thể pha thêm chanh hoặc mật ong tùy khẩu vị. Nước ép đại táo giàu vitamin và khoáng chất, giúp giải nhiệt, thanh lọc cơ thể.
- Rượu đại táo: Đại táo rửa sạch, để nguyên hạt, ngâm với rượu trắng theo tỷ lệ 1:2 trong 3-6 tháng. Rượu đại táo có màu nâu đỏ, vị ngọt, hơi chát, tác dụng bổ khí huyết và tăng cường sinh lực.
- …
Những Câu Hỏi Liên Quan Tới Đại Táo
1. Ăn đại táo có béo không?
Ăn đại táo với lượng vừa phải sẽ không gây béo. Đại táo có hàm lượng calo tương đối thấp, 1000g táo tàu khô sẽ có khoảng 650 calo. Ngoài ra, đại táo còn chứa nhiều chất xơ (3.7g/100g) giúp tăng cảm giác no, kiểm soát cơn thèm ăn và hỗ trợ giảm cân.
2. Bà bầu có nên ăn đại táo không?
Để đảm bảo an toàn, bà bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn đại táo, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Vì hiện chưa có đủ bằng chứng khoa học về tính an toàn của đại táo với thai nhi và phụ nữ mang thai.
3. Trẻ em ăn đại táo có tốt không?
Đại táo giàu vitamin C, chất xơ và các hợp chất thực vật có lợi, rất tốt cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ em. Tuy nhiên, trẻ dưới 1 tuổi không nên ăn đại táo vì hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện. Trẻ từ 1-3 tuổi có thể ăn 1-2 quả/ngày, trẻ trên 3 tuổi ăn 2-3 quả/ngày.
4. Người bị tiểu đường ăn đại táo được không?
Mặc dù có vị ngọt tự nhiên, đại táo lại có chỉ số đường huyết thấp (GI=30-40), phù hợp cho người bị tiểu đường. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần theo dõi lượng đường huyết khi ăn đại táo và điều chỉnh liều lượng thuốc (nếu có) theo chỉ định của bác sĩ.
5. Người bị cao huyết áp có nên dùng đại táo không?
Có. Đại táo được đánh là một trong những loại thảo dược tốt cho người cao huyết áp.
6. Ăn nhiều đại táo có tác dụng phụ gì không?
Ăn đại táo với lượng vừa phải thường không gây ra tác dụng phụ. Tuy nhiên, ăn quá nhiều (trên 500g/ngày) có thể gây một số triệu chứng như: Đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy, phân lỏng, nóng trong, khó tiêu và tăng cân không mong muốn.
7. Bảo quản đại táo tươi như thế nào?
Bảo quản đại táo tươi trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ 2-8°C, độ ẩm 85-90%, tránh ánh sáng trực tiếp. Có thể giữ được 1-2 tuần.
8. Bảo quản đại táo sấy khô như thế nào?
Bảo quản đại táo sấy khô trong hộp kín, để nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C, độ ẩm dưới 60%. Có thể giữ được 6-12 tháng.
9. Nên mua đại táo ở đâu uy tín, chất lượng, giá tốt?
Linh Chi Nông Lâm tự hào là một trong những địa chỉ bán đại táo chất lượng ở HCM và các tỉnh thành khác trên cả nước.
- Sản phẩm: Đại táo Nông Lâm 500g, đại táo Nông Lâm 1 kg.
Nguyên liệu đại táo được tuyển chọn từ những vùng trồng đại táo nổi tiếng, đảm bảo chất lượng tốt nhất. Quá trình chế biến bằng công nghệ hiện đại, đại táo giữ nguyên được tối đa các dưỡng chất có trong quả. Liên hệ ngay để được tư vấn cụ thể hơn nếu có nhu cầu mua sản phẩm nhé!
Cordycepin trong Đông Trùng Hạ Thảo được FDA Mỹ chấp thuận để sản xuất thuốc điều trị Covid