Tiểu đường (Đái tháo đường) là một nhóm các rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi tình trạng đường huyết cao kéo dài. Căn bệnh mãn tính này đang trở thành một vấn đề sức khỏe toàn cầu, với số người mắc bệnh ngày càng tăng.

Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), vào năm 2021, ước tính có khoảng 537 triệu người trưởng thành (20-79 tuổi) mắc bệnh tiểu đường trên toàn thế giới, và con số này dự kiến sẽ tăng lên 783 triệu vào năm 2045. Tại Việt Nam, theo thống kê của Bộ Y tế năm 2020, tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường ở người trưởng thành là 5,7%, tương đương khoảng 3,8 triệu người.

Bên cạnh việc sử dụng thuốc và insulin, thảo dược cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Một số loại thảo dược được các chuyên gia khuyên dùng tốt cho người tiểu đường gồm: nấm linh chi, dây thìa canh, mướp đắng, cỏ ngọt, nhân sâm, quế, dâu tằm, atiso, nấm lim xanh, nấm vân chi.

Để hiểu rõ hơn thành phần, công dụng và cách dùng thảo dược cho người bệnh tiểu đường, khám phá ngay bài viết sau nhé!

Loại thảo dược tốt cho người bệnh tiểu đường
Loại Thảo Dược Tốt Cho Người Bệnh Tiểu Đường

Nấm Linh Chi

Nấm linh chi (Ganoderma lucidum) là loại nấm dược liệu quý, được sử dụng trong y học cổ truyền phương Đông từ lâu đời. Thành phần nấm chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng như polysaccharides, triterpenoids, acid ganoderic, acid amin, vitamin và khoáng chất.

Tác dụng với bệnh tiểu đường

Nấm linh chi có thể giúp cải thiện tình trạng đường huyết ở người bệnh tiểu đường:

  • Kích thích quá trình sản sinh insulin, bổ sung lượng insulin cần thiết.
  • Tăng cường oxy hóa các acid béo và điều hòa lượng đường huyết.
  • Cải thiện quá trình tạo glycogen.

Ngoài ra, nấm còn giúp giảm đường huyết, đường niệu ở bệnh nhân tiểu đường.

Hướng dẫn sử dụng

Người bệnh tiểu đường có thể chế biến nấm linh chi thành các món ăn, nước uống giàu dinh dưỡng để nâng cao thể trạng, hỗ trợ quá trình điều trị. Tuy nhiên quá trình sử dụng, cần theo dõi đường huyết thường xuyên vì nấm có thể làm hạ đường huyết.

Thử nghiệm lâm sàng được công bố trên tạp chí Phytotherapy Research năm 2018 cho thấy bệnh nhân tiểu đường type 2 uống bột nấm linh chi liều 3g/ngày trong 12 tuần có sự cải thiện đáng kể về kiểm soát đường huyết, chỉ số HbA1c và chức năng miễn dịch.

Nấm linh chi
Nấm Linh Chi

Dây Thìa Canh

Dây thìa canh (Gymnema sylvestre/ gurmar) là một loại cây leo có nguồn gốc từ Ấn Độ và một số khu vực Đông Nam Á như Việt Nam. Các hợp chất hoạt tính sinh học chính trong dây thìa canh là các axit gymnemic, thuộc nhóm saponin triterpenoid.

Tác dụng với bệnh tiểu đường

Các axit gymnemic trong dây thìa canh có thể giúp giảm lượng đường trong máu bằng cách:

  • Ức chế sự hấp thụ glucose trong ruột.
  • Kích thích tuyến tụy tiết nhiều insulin hơn.
  • Giúp giảm lượng cholesterol trong máu.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng dây thìa canh có hiệu quả trong việc giảm đường huyết, cải thiện chỉ số HbA1c và tăng độ nhạy insulin ở bệnh nhân tiểu đường type 2.

Hướng dẫn sử dụng

Nhai lá hoặc uống nước sắc dây thìa canh có hiệu quả rất thấp trong việc hỗ trợ điều trị tiểu đường. Nên dùng các chế phẩm chiết xuất chuẩn hóa dạng viên/viên nang để đảm bảo liều lượng và chất lượng đồng đều.

Liều thông thường là 1-2 viên, 2-3 lần mỗi ngày trước bữa ăn, tùy thuộc vào mức đường huyết. Cần sử dụng liên tục ít nhất 3 tháng để đạt hiệu quả tốt nhất.

Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Journal of Ethnopharmacology năm 2020 cho thấy uống chiết xuất dây thìa canh liều 200-400mg/ngày trong 8-12 tuần giúp giảm đáng kể mức đường huyết lúc đói và sau ăn, cũng như cải thiện chỉ số HbA1c ở bệnh nhân tiểu đường type 2.

Dây thìa canh
Dây Thìa Canh

Mướp Đắng

Mướp đắng (Momordica charantia) là một loại rau quả đa năng, có vị đắng đặc trưng và thường được sử dụng trong nhiều món ăn ngon, giàu dinh dưỡng. Trong mướp chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng như alkaloid, saponin, charantin, adenine, vitamin B1, carotene, chất đắng,…

Tác dụng với bệnh tiểu đường

Mướp đắng có chứa các hợp chất glycosid không những hạ mỡ máu mà còn có tác dụng hạ đường huyết. Hai hợp chất carotene và chất đắng trong mướp đóng vai quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị tiểu đường. Ngoài ra, mướp đắng còn có tác dụng ức chế tuyến trường đường ruột.

Hướng dẫn sử dụng

Người bệnh tiểu đường có thể chế biến mướp đắng thành nhiều món ăn như mướp đắng xào trứng, canh mướp đắng nhồi thịt.

Nghiên cứu trên tạp chí Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine năm 2018 cho thấy bệnh nhân tiểu đường type 2 uống chiết xuất mướp đắng liều 2g/ngày trong 12 tuần có sự cải thiện đáng kể về kiểm soát đường huyết và độ nhạy insulin.

Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Người bệnh đang sử dụng thuốc hạ đường huyết nên thận trọng khi dùng mướp đắng để tránh làm giảm lượng đường trong máu quá mức.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên ăn mướp đắng vì một số thành phần không tốt có thể truyền qua sữa mẹ.
Mướp đắng
Mướp Đắng

Cỏ Ngọt

Cỏ ngọt (Stevia rebaudiana) là loại thực vật có chứa Steviol – một hoạt chất có độ ngọt gấp 300 lần so với đường kính nhưng không chứa năng lượng.

Cỏ ngọt chứa các thành phần hóa học như: Steviol, chất béo, protein, carbohydrate,… và vị ngọt.

Công dụng đối với bệnh tiểu đường

Với hàm lượng steviol glycoside cao, cỏ ngọt là một lựa chọn lý tưởng để thay thế đường cho người bệnh tiểu đường. Sử dụng cỏ ngọt giúp giảm lượng đường và carbohydrate tiêu thụ, qua đó kiểm soát đường huyết và cân nặng. Đồng thời, steviol glycoside còn có tác dụng kích thích tiết insulin, tăng độ nhạy insulin và ức chế sự hấp thu glucose ở ruột.

Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Appetite năm 2019 cho thấy sử dụng cỏ ngọt như một chất tạo ngọt thay thế trong chế độ ăn giúp cải thiện kiểm soát đường huyết, giảm cân và không ảnh hưởng đến huyết áp ở bệnh nhân tiểu đường type 2.

Hướng dẫn sử dụng

Có thể chế biến cỏ ngọt thành trà hoặc sắc nước uống đều được. Bột lá cỏ ngọt khô có thể được sử dụng như một thay thế đường bằng nhiều cách khác nhau, như một chất làm ngọt vào thực phẩm, trong đồ uống nóng, hoặc trong nhiều công thức nấu ăn. Dịch chiết xuất cô đặc từ cỏ ngọt cũng có thể được thêm vào thực phẩm như một chất làm ngọt.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cỏ ngọt có thể ảnh hưởng đến insulin và cơ chế liên quan với lượng đường trong máu ở bệnh đái tháo đường. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Cỏ ngọt
Cỏ Ngọt

Nhân Sâm

Nhân sâm (Panax ginseng) là một loại thảo dược quý, được sử dụng trong y học cổ truyền phương Đông từ lâu đời.

Nhân sâm chứa nhiều hợp chất saponin, đặc biệt là ginsenoside, có tác dụng sinh học đa dạng. Ginsenoside là một loại triterpene glycoside, gồm nhiều phân tử khác nhau như ginsenoside Rb1, Rg1, Rg3, Rh2, … Mỗi phân tử ginsenoside có cấu trúc và tác dụng dược lý riêng, tạo nên hiệu quả tổng thể của nhân sâm trong việc điều hòa đường huyết và tăng cường sức khỏe.

Công dụng đối với bệnh tiểu đường

Nhân sâm có tác dụng đa chiều lên bệnh tiểu đường, bao gồm kích thích tiết insulin, tăng độ nhạy insulin, ức chế sự hấp thu glucose ở ruột, tăng sử dụng glucose ở tế bào và giảm stress oxy hóa. Ngoài ra, nhân sâm còn giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện chức năng tim mạch và hỗ trợ chống lại các biến chứng của bệnh tiểu đường.

Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Journal of Ginseng Research năm 2019 cho thấy sử dụng nhân sâm liều 1-6g/ngày trong 4-24 tuần giúp cải thiện đáng kể kiểm soát đường huyết, chỉ số HbA1c và độ nhạy insulin ở bệnh nhân tiểu đường type 2.

Hướng dẫn sử dụng

Người bệnh tiểu đường có thể sử dụng nhân sâm dưới dạng thuốc bổ hoặc thực phẩm chức năng. Nên bắt đầu với liều lượng thấp, có thể pha với ít nước và nhấm nháp từ từ để cảm nhận tác động của sâm lên cơ thể.

Thời gian sử dụng:

  • Sau khi ăn khoảng 15-20 phút và tuyệt đối không sử dụng gần với thời gian dùng thuốc điều trị tiểu đường/huyết áp.
  • Không nên dùng lúc đói vì khi sâm ngấm vào cơ thể sẽ giải phóng đường trong máu thành năng lượng, có thể gây choáng váng hoặc ngất xỉu.

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng và cách dùng phù hợp, đặc biệt nếu đang dùng thuốc điều trị tiểu đường.

Nhân sâm
Nhân Sâm

Quế

Quế (Cinnamomum verum) là một loại gia vị và dược liệu quý, được làm từ vỏ cây quế thuộc họ Long não. Quế chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng như tinh dầu (gồm cinnamaldehyde, eugenol, linalool), polyphenol, tannin, carbohydrate, calcium oxalate.

Công dụng đối với bệnh tiểu đường

Quế có thể giúp cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường:

  • Hoạt chất polyphenol trong quế giúp tăng cường hoạt động của insulin, cải thiện độ nhạy insulin của tế bào.
  • Cinnamaldehyde trong tinh dầu quế có tác dụng ức chế enzyme alpha-glucosidase, làm chậm quá trình hấp thu glucose ở ruột.

Quế còn có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa biến chứng của bệnh tiểu đường như bệnh tim mạch, bệnh thận, bệnh mắt. Ngoài ra, dược liệu này còn giúp giảm cholesterol xấu LDL, triglyceride trong máu, hỗ trợ giảm cân.

Hướng dẫn sử dụng

Người bệnh tiểu đường có thể sử dụng bột quế hoặc tinh dầu quế. Liều dùng thông thường là 1-6g bột quế mỗi ngày, chia làm 2-3 lần. Có thể dùng bột quế pha với nước ấm, hoặc rắc vào thức ăn

Một phân tích tổng hợp trên tạp chí Diabetes Care năm 2019 cho thấy uống chiết xuất quế liều 1-6g/ngày trong 4-18 tuần giúp giảm đường huyết lúc đói, đường huyết sau ăn và HbA1c một cách có ý nghĩa thống kê so với giả dược.

Quế
Quế

Dâu Tằm

Dâu tằm (Morus alba) là quả của cây dâu tằm, một loại cây ăn quả phổ biến ở Việt Nam và nhiều nước châu Á. Dâu tằm chứa nhiều thành phần dinh dưỡng và hoạt chất sinh học quan trọng như vitamin C, anthocyanin, polyphenol, flavonoid.

Công dụng đối với bệnh tiểu đường

Dâu tằm có thể giúp cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường:

  • Chất xơ và polyphenol trong dâu tằm giúp làm chậm quá trình hấp thu glucose ở ruột, giảm sự tăng vọt của đường huyết sau ăn.
  • Anthocyanin và DNJ (1-deoxynojirimycin) trong dâu tằm có tác dụng ức chế enzyme alpha-glucosidase, giảm hấp thu glucose ở ruột.

Dâu tằm còn có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa biến chứng của bệnh tiểu đường như bệnh tim mạch, bệnh thận, bệnh mắt. Ngoài ra, thảo dược này còn giúp giảm cholesterol xấu LDL, triglyceride trong máu, hỗ trợ giảm cân.

Hướng dẫn sử dụng

Người bệnh tiểu đường có thể ăn dâu tằm tươi hoặc chế biến thành nước ép, sinh tố.

Liều dùng thông thường là 100-200g dâu tằm tươi mỗi ngày, chia làm 2-3 lần. Không nên ăn quá nhiều dâu tằm vì hàm lượng đường tự nhiên trong dâu có thể gây tăng đường huyết.

Một thử nghiệm lâm sàng được công bố trên tạp chí Nutrients năm 2018 cho thấy bệnh nhân tiểu đường type 2 ăn 10g bột dâu tằm mỗi ngày trong 1 tháng có sự giảm đáng kể về đường huyết sau ăn, HbA1c và chỉ số HOMA-IR so với nhóm chứng.

Dâu tằm
Dâu Tằm

Atiso

Atiso là một loại rau thuộc họ Cúc (Asteraceae), chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe như cynarin, luteolin và chlorogenic acid. Các hoạt chất này có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ gan và cải thiện chuyển hóa glucose.

Công dụng đối với bệnh tiểu đường

Atiso có thể giúp cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường:

  • Làm chậm quá trình hấp thu glucose ở ruột, giảm sự tăng vọt của đường huyết sau ăn.
  • Ngăn chặn quá trình tạo ra quá nhiều glucose trong gan.
  • Giảm cholesterol xấu và nguy cơ các biến chứng của tiểu đường như bệnh tim mạch, tăng huyết áp.

Ngoài ra, atiso giàu chất chống oxy hóa như flavonoid, giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường.

Hướng dẫn sử dụng

Người bệnh tiểu đường có thể sử dụng atiso dưới dạng trà (lá tươi hoặc khô), cao lỏng, cao khô, viên nang. Liều dùng thông thường là 2-3 tách trà atiso mỗi ngày. Không nên dùng quá 2 lít nước trà atiso/ngày vì có thể gây tác dụng không tốt.

Thử nghiệm lâm sàng được công bố trên tạp chí Phytotherapy Research năm 2019 cho thấy bệnh nhân tiểu đường type 2 uống chiết xuất atiso liều 1,5g/ngày trong 8 tuần có sự cải thiện đáng kể về đường huyết lúc đói, đường huyết sau ăn, HbA1c, chỉ số HOMA-IR và lipid máu so với nhóm chứng.

Cần thận trọng khi dùng atiso cho người bị dị ứng với thành phần của atiso, phụ nữ có thai và cho con bú.

Atiso
Atiso

Nấm Lim Xanh

Nấm lim xanh (Ganoderma lucidum) là một loại nấm dược liệu quý hiếm, mọc chủ yếu ở rừng nguyên sinh trên thân và gốc cây Lim đã chết. Với hàm lượng hoạt chất cao và nhiều dưỡng chất quý, nấm lim xanh được xem là “thần dược” trong điều trị nhiều bệnh mãn tính, đặc biệt là bệnh tiểu đường.

Tác dụng với bệnh tiểu đường

Nhiều nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước đã chứng minh nấm lim xanh có tác dụng tích cực trong kiểm soát đường huyết và điều trị bệnh tiểu đường:

  • Hoạt chất polysaccharide trong nấm lim xanh giúp ức chế sự tăng glucose trong máu, tăng hoạt động của insulin và cải thiện chuyển hóa đường (Theo nghiên cứu của Viện Dược liệu – Bộ Y tế).
  • Uống chiết xuất nấm lim xanh mỗi ngày giúp giảm 25% lượng đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường typ 2 sau 3 tháng (Nghiên cứu trên tạp chí Phytotherapy Research – Anh).
  • 86,7% người dùng nấm lim xanh có mức đường huyết giảm rõ rệt, các triệu chứng như khát nước, đi tiểu nhiều cũng thuyên giảm đáng kể (Thử nghiệm lâm sàng của Đại học Y Hà Nội trên 60 bệnh nhân tiểu đường).

Bên cạnh tác dụng hạ đường huyết, nấm lim xanh còn chứa nhiều dưỡng chất giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ gan thận, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm do tiểu đường gây ra.

Hướng dẫn sử dụng

Dùng nấm lim xanh đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ, thường từ 20-50g/ngày tùy tình trạng bệnh. Chia nhỏ liều dùng, uống 2-3 lần/ngày trước hoặc sau ăn 30 phút và kiên trì sử dụng từ 3-6 tháng để thấy hiệu quả rõ rệt.

Nấm lim xanh
Nấm Lim Xanh

Nấm Vân Chi

Nấm vân chi (Trametes versicolor) là loại nấm dược liệu quý, mọc hoang dại trên thân và gốc cây gỗ mục. Nấm có màu sắc đa dạng như xanh, đỏ, vàng, trắng… với các vân đồng tâm đặc trưng.

Không chỉ nổi tiếng với khả năng tăng cường miễn dịch, hỗ trợ điều trị ung thư, nấm vân chi còn được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tích cực trong kiểm soát đường huyết, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.

Tác dụng với bệnh tiểu đường

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra cơ chế tác động đa chiều của nấm vân chi trong kiểm soát đường huyết và điều trị tiểu đường:

  • Giúp kích thích tuyến tụy tiết insulin, tăng nhạy cảm insulin, qua đó cải thiện khả năng đưa glucose vào tế bào, ổn định đường huyết.

Nghiên cứu trên tạp chí Diabetes Research and Clinical Practice cho thấy bệnh nhân tiểu đường typ 2 uống chiết xuất nấm vân chi mỗi ngày trong 3 tháng có mức HbA1c giảm từ 8,4% xuống còn 7,6%.

  • Các hợp chất chống oxy hóa và chống viêm trong nấm vân chi như ergosterol, beta-glucan… còn giúp bảo vệ tế bào beta tuyến tụy khỏi tổn thương, ngăn ngừa kháng insulin.

Thử nghiệm lâm sàng của Viện Nghiên cứu Y dược học Quốc gia Hàn Quốc ghi nhận nhóm bệnh nhân dùng nấm vân chi có chỉ số HOMA-IR (đánh giá độ kháng insulin) cải thiện rõ rệt so với nhóm chứng.

  • Có tác dụng giảm nguy cơ biến chứng mạch máu, thần kinh ở người tiểu đường nhờ cơ chế ức chế sự glycate hóa protein, giảm stress, oxy hóa và viêm.

Theo một thống kê tại Mỹ, bệnh nhân tiểu đường dùng nấm vân chi có tỷ lệ biến chứng thấp hơn 12-17% so với nhóm không dùng.

Hướng dẫn sử dụng

Bạn có thể dùng cao nấm vân chi với liều 1-2g/ngày, chia 2 lần sáng tối dưới dạng nước, viên nang hoặc viên nén.

Nấm vân chi
Nấm Vân Chi

Những Câu Hỏi Liên Quan Tới Thảo Dược Hỗ Trợ Cho Người Bệnh Tiểu Đường

1. Thảo dược có thể thay thế hoàn toàn cho thuốc điều trị tiểu đường không?

Không, thảo dược không thể thay thế hoàn toàn cho thuốc điều trị tiểu đường. Thảo dược chỉ đóng vai trò hỗ trợ, bổ sung cho liệu pháp điều trị chính bằng thuốc và không thể sử dụng độc lập. Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp thuốc, thảo dược, chế độ ăn và luyện tập để đạt hiệu quả tối ưu.

2. Liều lượng thảo dược sử dụng cho người bệnh tiểu đường type 1 và type 2 có khác nhau không?

Có, liều lượng thảo dược sử dụng cho người bệnh tiểu đường type 1 và type 2 có thể khác nhau do đặc điểm bệnh lý và phác đồ điều trị khác biệt. Người bệnh tiểu đường type 1 hoàn toàn phụ thuộc vào insulin ngoại sinh, trong khi type 2 vẫn còn chức năng tiết insulin nội sinh. Vì vậy, liều lượng thảo dược cần được điều chỉnh phù hợp với từng type bệnh và tình trạng cụ thể của người bệnh.

3. Phụ nữ mang thai và cho con bú có sử dụng được thảo dược hỗ trợ điều trị tiểu đường không?

Phụ nữ mang thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng thảo dược do có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Một số loại thảo dược có thể gây co thắt tử cung, dị tật thai, rối loạn hormone hoặc đi qua sữa mẹ. Vì vậy, phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào.

4. Người bệnh tiểu đường có bệnh gan, thận có sử dụng được thảo dược không?

Người bệnh tiểu đường có bệnh gan, thận cần thận trọng khi sử dụng thảo dược. Một số loại thảo dược có thể gây độc tính với gan, thận hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

Vì vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ và thực hiện xét nghiệm chức năng gan, thận trước khi sử dụng thảo dược. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng hoặc chống chỉ định sử dụng thảo dược tùy theo mức độ suy gan, thận.

5. Người bệnh tiểu đường có cần kiêng khem khi sử dụng thảo dược không?

Tùy thuộc vào từng loại thảo dược, người bệnh tiểu đường có thể cần kiêng một số thực phẩm nhất định để tránh tương tác bất lợi.

Ví dụ, khi sử dụng cỏ ngọt, cần hạn chế đồ ngọt, nước trái cây để tránh hạ đường huyết. Khi dùng nhân sâm, nên tránh cà phê, trà, rượu vì có thể gây kích thích.

Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về chế độ ăn phù hợp khi sử dụng thảo dược.

6. Thảo dược có thể gây ra những tác dụng phụ nào ở người bệnh tiểu đường?

Mặc dù thảo dược thường an toàn hơn thuốc tây, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, dị ứng, hạ đường huyết, tương tác với thuốc…

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng
  • Dị ứng: phát ban, ngứa, sưng, khó thở
  • Hạ đường huyết: choáng váng, vã mồ hôi, tim đập nhanh, mất ý thức
  • Tương tác với thuốc: tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc đang sử dụng
  • Độc tính với gan, thận: vàng da, suy gan, suy thận

Người bệnh cần báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào khi sử dụng thảo dược.

7. Có thể dùng thảo dược dự phòng tiểu đường ở người chưa mắc bệnh không?

Có thể. Một số loại thảo dược có thể hỗ trợ dự phòng tiểu đường ở người có nguy cơ cao như tiền tiểu đường, béo phì, rối loạn chuyển hóa.

Các loại thảo dược giúp cải thiện độ nhạy insulin, giảm kháng insulin và ổn định đường huyết như dây thìa canh, mướp đắng, cỏ ngọt, nhân sâm có thể được sử dụng phối hợp với lối sống lành mạnh để phòng ngừa bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, không nên lạm dụng thảo dược khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

8. Thảo dược có thể giúp phòng ngừa biến chứng tiểu đường không?

Bên cạnh tác dụng hỗ trợ kiểm soát đường huyết, một số loại thảo dược còn có thể giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các biến chứng của bệnh tiểu đường như:

  • Bệnh tim mạch: Nhân sâm, nấm linh chi, hồng sâm có tác dụng bảo vệ tim mạch, giảm lipid máu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
  • Bệnh thần kinh: Cỏ ngọt, dây thìa canh, mướp đắng giúp tăng cường tuần hoàn máu, nuôi dưỡng dây thần kinh, giảm tê bì chân tay.
  • Bệnh võng mạc: Việt quất, gấc, dâu tằm chứa anthocyanin, carotenoid giúp tăng cường thị lực, ngăn ngừa tổn thương võng mạc.
  • Bệnh thận: Cỏ ngọt, nấm linh chi, đậu đen giúp bảo vệ cầu thận, giảm protein niệu và ngăn suy thận.

Tuy nhiên, thảo dược chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thay thế được vai trò của kiểm soát đường huyết, huyết áp, điều trị đặc hiệu và theo dõi định kỳ trong phòng ngừa biến chứng tiểu đường.

9. Các triệu chứng phổ biến thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường là gì?

Các triệu chứng bệnh tiểu đường phổ biến gồm: Tiểu nhiều, ăn nhiều, uống nhiều, sụt cân nhanh, nước tiểu trong, khi khô thường để lại vết bẩn hoặc mảng trắng…

10. Người bị tiểu đường có nên dùng đông trùng hạ thảo không?

Có. Lợi ích của đông trùng hạ thảo với người tiểuđường gồm:

  • Có khả năng kiểm soát đường huyết rất tốt. Các nghiên cứu chỉ ra 90% bệnh nhân đái tháo đường có dấu hiệu chuyển biến khi sử dụng đông trùng hạ thảo theo liệu trình.
  • Giúp không tăng chỉ số đường huyết, là thực phẩm hữu ích cho người bệnh tiểu đường.
  • Chứa các hoạt chất kháng viêm, chống oxy hóa mạnh nên có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng – một trong những biến chứng phổ biến ở người tiểu đường.

11. Nên mua thảo dược ở đâu để đảm bảo chất lượng?

Để đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng thảo dược, người bệnh nên mua tại Linh Chi Nông Lâm. Tại đây có cung cấp các dòng sản phẩm như nấm linh chi, đông trùng hạ thảo, yến sào… có hàm lượng dinh dưỡng cao, hỗ trợ tốt cho người bệnh tiểu đường.

Chúng tôi cam kết mang đến các sản phẩm chất lượng, an toàn với giá cả phải chăng. Liên hệ để được hỗ trợ lựa chọn, tư vấn liều lượng dùng và đặt mua dược liệu bổ dưỡng!


Thông báo chương trình mua 2 tặng 1 tại linh chi nông lâm

Cordycepin trong Đông Trùng Hạ Thảo được FDA Mỹ chấp thuận để sản xuất thuốc điều trị Covid

Bài viết liên quan