Mật ong là một chất lỏng ngọt ngào, sánh đặc được ong mật tạo ra bằng cách thu thập và chuyển hóa mật hoa từ các loài thực vật. Mật ong được phân loại chủ yếu theo nguồn gốc mật hoa và phương pháp thu hoạch. Thành phần chính của mật ong là đường, chủ yếu là fructose và glucose, chiếm khoảng 82% tổng thành phần, cùng với một lượng nhỏ các loại đường khác như sucrose và maltose.
Ngoài ra, mật ong còn chứa nước, các loại vitamin (như B1, B2, B3, B5, B6, C), khoáng chất (như canxi, kali, sắt, kẽm), axit amin, các chất chống oxy hóa (như flavonoid, polyphenol) và enzyme tự nhiên.
Nhờ thành phần dinh dưỡng phong phú, mật ong mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đã được khoa học chứng minh, bao gồm giảm ho hiệu quả, hỗ trợ hệ tiêu hóa, chữa lành vết thương và bỏng, tăng cường trí nhớ và ngăn ngừa bệnh tim mạch cũng như ung thư.
Trong lĩnh vực làm đẹp, mật ong hoạt động như một chất giữ ẩm tự nhiên, có khả năng trị mụn, làm mờ vết thâm, dưỡng ẩm và làm sáng da, đồng thời làm sạch lỗ chân lông và dưỡng tóc bóng mượt.
Để sử dụng hiệu quả, mật ong nên được uống vào 4 thời điểm vàng: buổi sáng khi bụng đói, buổi tối trước khi ngủ, trước bữa ăn 30 phút và sau bữa ăn 1-2 giờ. Tuy nhiên, cần lưu ý về nguồn gốc, liều lượng và những đối tượng chống chỉ định để đảm bảo an toàn.
Để phân biệt mật ong thật giả, có thể áp dụng 7 phương pháp đơn giản: hòa vào nước lọ, thử bằng ngăn đá tủ lạnh, thử với lòng đỏ trứng gà, thử với hành lá tươi, nhỏ lên giấy thấm, nếm thử vị, và kiểm tra trọng lượng.
Cùng Linh Chi Nông Lâm tham khảo chi tiết về thành phần, công dụng, cách dùng và cách phân biệt thật giả mật ong.

Mật Ong Là Gì? Có Những Loại Nào?
Mật ong là một chất lỏng sánh, ngọt, được ong mật tạo ra từ mật hoa và được dự trữ trong tổ để làm thức ăn. Mật ong có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào nguồn mật hoa mà ong thu thập và phương pháp chế biến.
Mật ong được tạo ra như thế nào?
Mật ong là một chất lỏng ngọt, hơi sền sệt, thường có màu vàng nhạt, được tạo ra bởi loài ong. Ong thợ thu thập chất ngọt từ các bông hoa hoặc các bộ phận sống khác của cây như lá và chồi. Sau đó, chất ngọt này được ong chế biến, bổ sung thêm enzyme và cô đặc lại trong tổ để tạo thành mật ong.
Mật ong được coi là một sản phẩm tự nhiên, thuần khiết và được ví như một món quà quý giá từ thiên nhiên. Có khoảng hơn 320 loại mật ong khác nhau, đa dạng về nguồn gốc, màu sắc, mùi vị và thành phần dinh dưỡng.

Mật ong có những loại nào?
Mật ong được phân loại chủ yếu dựa vào nguồn gốc mật hoa (mật ong đơn hoa, mật ong đa hoa/rừng) và phương pháp chế biến (mật ong nguyên chất, mật ong đã qua xử lý).
Phân loại theo nguồn gốc mật hoa:
- Mật ong đơn hoa: Loại mật ong này được tạo ra chủ yếu từ mật của một loài hoa duy nhất, chẳng hạn như mật ong hoa nhãn, mật ong hoa vải, mật ong hoa cà phê, hay mật ong hoa bạc hà. Mỗi loại sẽ có hương vị, màu sắc và đặc tính riêng biệt.
- Mật ong đa hoa (Mật ong rừng): Đây là loại mật ong được ong thợ thu thập từ nhiều nguồn hoa khác nhau trong một khu vực, thường là các khu rừng tự nhiên. Mật ong rừng thường có hương vị phức hợp và được cho là chứa nhiều dưỡng chất đa dạng hơn.
Phân loại theo phương pháp chế biến:
- Mật ong nguyên chất (Raw honey): Là mật ong được lấy trực tiếp từ tổ ong, chỉ qua lọc sơ để loại bỏ các tạp chất như sáp ong hay xác ong mà không qua xử lý nhiệt. Loại mật này giữ lại được tối đa các enzyme, vitamin và phấn hoa tự nhiên.
- Mật ong đã qua xử lý (Processed honey): Là mật ong đã được gia nhiệt (thanh trùng) và lọc kỹ để loại bỏ cặn, giúp mật trong hơn, lâu bị kết tinh hơn nhưng cũng có thể làm mất đi một số dưỡng chất quý giá.

Mật Ong Có Thành Phần Dinh Dưỡng Gì?
Mật ong chủ yếu bao gồm đường (fructose và glucose), nước, và một lượng nhỏ các vitamin, khoáng chất, axit amin, chất chống oxy hóa và các hợp chất có hoạt tính sinh học khác.
Thành phần dinh dưỡng chi tiết của mật ong bao gồm:
- Đường: Fructose (khoảng 38.2%), glucose (khoảng 31.3%), sucrose, maltose, và các loại đường khác.
- Nước: Chiếm khoảng 17-20%.
- Vitamin: Các vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B6), vitamin C, và một số vitamin khác.
- Khoáng chất: Canxi, sắt, kali, kẽm, magiê, và các khoáng chất khác.
- Axit amin: Một số loại axit amin cần thiết cho cơ thể.
- Chất chống oxy hóa: Flavonoid, polyphenol, và các chất chống oxy hóa khác.
- Enzyme: Glucose oxidase, và các enzyme khác.
- Các hợp chất hữu cơ khác: Các hợp chất này có thể có tính kháng khuẩn, kháng viêm, và các hoạt tính sinh học khác.

Mật Ong Có Những Lợi Ích Gì Với Sức Khỏe, Làm Đẹp?
Mật ong mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm: giảm ho, hỗ trợ tiêu hóa, chữa lành vết thương, tăng cường trí nhớ, và ngăn ngừa bệnh tim mạch, ung thư. Ngoài ra, thực phẩm này còn rất hữu ích trong làm đẹp nhờ khả năng trị mụn, dưỡng ẩm, làm sáng da, làm sạch lỗ chân lông và dưỡng tóc bóng mượt.
Lợi ích với sức khỏe:
- Giảm ho hiệu quả: Mật ong hoạt động như một chất giảm ho tự nhiên đáng tin cậy, đặc biệt hiệu quả với các trường hợp ho khan, ho đêm và nhiễm trùng đường hô hấp trên. Bạn có thể dùng trực tiếp hoặc kết hợp với các nguyên liệu dân gian như hấp lá hẹ, ngâm với quất (tắc) hoặc tỏi để tăng cường công dụng làm dịu cổ họng và giảm ho.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Với độ kết dính cao gấp 126 lần so với nước, mật ong tạo ra một lớp màng bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa, giúp ngăn ngừa hiệu quả chứng trào ngược dạ dày – thực quản. Mật ong nguyên chất chứa các prebiotics có lợi, là nguồn thức ăn cho vi khuẩn tốt trong đường ruột, đồng thời có khả năng ức chế vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori), tác nhân chính gây viêm loét dạ dày.
- Chữa lành vết thương và bỏng: Từ xa xưa, mật ong đã được dùng như một loại thuốc trị bỏng tại nhà nhờ đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm mạnh mẽ. Việc bôi mật ong lên vết thương giúp khử trùng, giảm sưng tấy, ngăn ngừa nhiễm trùng và rút ngắn đáng kể thời gian phục hồi của da mà ít để lại sẹo.
- Tăng cường trí nhớ: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mật ong giúp cải thiện cả trí nhớ ngắn hạn và dài hạn, một phần nhờ vào khả năng thúc đẩy sản sinh acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng. Nó cũng giúp chống lại căng thẳng oxy hóa trong não, góp phần bảo vệ chức năng nhận thức.
- Ngăn ngừa bệnh tim mạch và ung thư: Mật ong chứa hàm lượng cao các chất chống oxy hóa như flavonoid và polyphenol, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do. Những chất này có tác dụng giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và hỗ trợ ngăn chặn sự hình thành, lây lan của các tế bào ung thư.

Lợi ích trong làm đẹp:
- Trị mụn và làm mờ vết thâm: Đặc tính kháng khuẩn của mật ong giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn, trong khi đặc tính chống viêm làm dịu các nốt mụn sưng đỏ. Các enzyme tự nhiên và axit alpha hydroxy trong mật ong còn hoạt động như một chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp làm mờ sẹo thâm và làm sáng da.
- Dưỡng ẩm và làm sáng da: Mật ong là một chất giữ ẩm (humectant) tự nhiên tuyệt vời, có khả năng hút độ ẩm từ không khí vào da, giúp da luôn mềm mại và căng mọng. Kết hợp với vitamin C, mật ong giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và nuôi dưỡng làn da trắng sáng, rạng rỡ từ bên trong.
- Làm sạch lỗ chân lông: Các enzyme trong mật ong nguyên chất có khả năng làm sạch sâu, loại bỏ bụi bẩn và bã nhờn tích tụ trong lỗ chân lông, giúp ngăn ngừa mụn đầu đen và mụn trứng cá hiệu quả.
- Dưỡng tóc bóng mượt: Các dưỡng chất trong mật ong giúp nuôi dưỡng nang tóc chắc khỏe, trong khi đặc tính giữ ẩm của nó giúp tóc trở nên mềm mại, bóng mượt và giảm gãy rụng. Bạn có thể dùng mật ong làm mặt nạ ủ tóc hoặc dầu xả tự nhiên.

Sử Dụng Mật Ong Thế Nào Hiệu Quả Nhất?
Để mật ong phát huy tối đa công dụng, bạn cần biết cách sử dụng đúng lúc và đúng cách và tuân thủ các lưu ý về nguồn gốc, liệu lượng và đối tượng sử dụng.
Thời điểm vàng để uống mật ong
Có 4 thời điểm sử dụng mật ong đem lại hiệu quả tối ưu: buổi sáng (lúc bụng đói), buổi tối (trước khi ngủ), trước bữa ăn 30 phút và sau bữa ăn 1-2 giờ.
Thời điểm |
Lợi ích |
Buổi sáng (khi bụng đói) |
Uống một ly nước ấm pha mật ong giúp làm sạch dạ dày, cung cấp năng lượng cho ngày mới, và hỗ trợ quá trình thải độc của cơ thể. |
Buổi tối (trước khi ngủ) |
Giúp thư giãn thần kinh, giảm căng thẳng, mang lại giấc ngủ sâu và ngon hơn. Hỗ trợ chức năng gan thải độc vào ban đêm. |
Trước bữa ăn (30 phút) |
Giúp ức chế tiết axit dạ dày, giảm kích thích niêm mạc dạ dày, rất tốt cho người bị viêm loét dạ dày. |
Sau bữa ăn (1-2 giờ) |
Thúc đẩy nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa, giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn tốt hơn và hạn chế cảm giác đầy bụng, khó tiêu. |
Một số cách kết hợp phổ biến:
Có 3 sử dụng mật ong phổ biến phù hợp với mục đích khác nhau: kết hợp mật ong với nước ấm; mật ong và chanh; mật ong và tinh bột nghệ.
- Mật ong và nước ấm: Cách đơn giản nhất để thanh lọc cơ thể, cải thiện tiêu hóa.
- Mật ong và chanh: Hỗn hợp này giàu vitamin C và chất chống oxy hóa, giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ quá trình đốt cháy mỡ thừa, là thức uống lý tưởng cho việc giảm cân.
- Mật ong và tinh bột nghệ: “Bộ đôi vàng” trong việc hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày, bảo vệ gan và làm đẹp da từ bên trong.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng mật ong
Khi sử dụng mật ong, cần lưu ý chọn mật ong nguyên chất, không nên lạm dụng, và đặc biệt không cho trẻ dưới 1 tuổi sử dụng. Nên pha mật ong với nước ấm (khoảng 40-50 độ C), không dùng nước quá nóng hoặc quá lạnh. Ngoài ra, cần tránh kết hợp mật ong với một số thực phẩm như hành, tỏi sống, đậu nành, cá chép, cá diếc, và một số loại rau củ.
6 lưu ý cụ thể:
- Chọn mật ong: Nên chọn mật ong nguyên chất, có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn và chất lượng.
- Liều lượng: Không nên lạm dụng, mỗi ngày chỉ nên dùng khoảng 2-3 thìa cà phê.
- Nhiệt độ pha: Pha mật ong với nước ấm (khoảng 40-50 độ C), không dùng nước quá nóng (trên 60 độ C) vì có thể làm mất chất dinh dưỡng.
- Đối tượng đặc biệt:
- Trẻ em dưới 1 tuổi: Tuyệt đối không cho trẻ dưới 1 tuổi sử dụng mật ong vì có thể gây ngộ độc.
- Người bị tiểu đường: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Người bị dị ứng phấn hoa: Nên thận trọng khi sử dụng mật ong.
- Người bị bệnh về gan: Nên hạn chế sử dụng mật ong để tránh gây tiểu đường gan.
- Phụ nữ mang thai: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Thực phẩm kỵ nhau:
- Hành, tỏi sống: Mật ong kỵ với hành, tỏi sống, có thể gây ra các triệu chứng trướng bụng.
- Đậu nành: Kết hợp mật ong với đậu nành có thể gây chướng bụng, thậm chí có thể gây nguy hiểm.
- Cá chép, cá diếc: Không nên sử dụng chung mật ong với cá chép hoặc cá diếc vì có thể gây ngộ độc kim loại nặng.
- Một số loại rau củ: Một số loại rau củ như rau thì là, lá hẹ, cũng được cho là không nên dùng chung với mật ong.
- Bảo quản: Bảo quản mật ong ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và đậy kín nắp sau khi sử dụng.

Hướng Dẫn Phân Biệt Mật Ong Thật Giả
Để phân biệt mật ong thật và giả, có thể áp dụng 7 cách đơn giản như sau: nhỏ mật ong vào nước, để vào ngăn đá tủ lạnh, kiểm tra bằng lòng đỏ trứng, hành lá tươi, giấy thấm, nếm thử, kiểm tra trọng lượng.
Phương Pháp |
Mật Ong Thật (Nguyên chất) |
Mật Ong Giả (Pha đường, nước) |
Hòa vào nước lọc |
Rất khó tan, không tan ngay mà chìm xuống đáy cốc thành một khối dính. |
Tan rất nhanh khi khuấy nhẹ, hòa lẫn vào nước. |
Thử bằng ngăn đá tủ lạnh |
Sau 24 giờ, mật ong chỉ đặc lại, dẻo quánh như kẹo mạch nha, không đông cứng thành đá. |
Đông cứng hoàn toàn như đá do chứa nhiều nước và đường. |
Thử với lòng đỏ trứng gà |
Sau 6-8 tiếng, mật ong sẽ làm lòng đỏ trứng “chín” dần, bề mặt se lại và đổi màu. |
Hầu như không làm thay đổi trạng thái của lòng đỏ trứng. |
Thử với hành lá tươi |
Nhúng cọng hành vào mật ong, sau khoảng 5-10 phút cọng hành sẽ héo đi. |
Cọng hành không có hiện tượng gì thay đổi. |
Nhỏ lên giấy thấm |
Hầu như không thấm hoặc thấm rất chậm, giọt mật vo tròn. |
Thấm rất nhanh và loang ra trên bề mặt giấy. |
Nếm thử vị |
Có vị ngọt thanh, thơm mùi hoa đặc trưng và có thể gây cảm giác hơi khé ở cổ họng. |
Vị ngọt gắt, đậm vị đường hóa học, không có mùi thơm tự nhiên. |
Kiểm tra trọng lượng |
Mật ong chất lượng tốt thường khá nặng, 1 lít mật ong có thể nặng từ 1.38kg đến 1.42kg. |
Nhẹ hơn đáng kể do bị pha loãng. |

Câu Hỏi Thường Gặp
Người bị tiểu đường có nên dùng mật ong?
Người bệnh tiểu đường cần sử dụng mật ong một cách thận trọng. Mặc dù mật ong có chỉ số đường huyết (Glycemic Index) thấp hơn đường thông thường, nó vẫn làm tăng lượng đường trong máu. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng phù hợp để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe. Tham khảo thảo dược tốt cho bệnh nhân tiểu đường.
Bảo quản mật ong như thế nào cho đúng?
Bạn nên bảo quản mật ong trong lọ thủy tinh hoặc gốm sứ đậy kín nắp, để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Không nên để mật ong trong tủ lạnh vì nhiệt độ thấp sẽ đẩy nhanh quá trình kết tinh. Ngoài ra, không nên vặn nắp quá chặt vì mật ong có thể tạo ra khí gas.
Người cao tuổi bị mất ngủ có thể dùng mật ong không?
Có. Mật ong giúp kích thích sản xuất melatonin, hormone điều chỉnh giấc ngủ, nhờ vào lượng đường tự nhiên giúp tăng nhẹ insulin và giải phóng tryptophan. Uống một cốc sữa ấm pha 1 thìa mật ong trước khi ngủ có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ. Tham khảo thêm các loại trà thảo mộc tốt cho sức khỏe người cao tuổi.
Mật ong có thể ngâm với những loại thảo dược nào?
Có nhiều loại thảo dược có thể ngâm cùng mật ong như đông trùng hạ thảo, nấm linh chi, nấm lim xanh, nghệ, gừng, tỏi, chanh, quế, hoa cúc, hoa hồng, saffron (nhụy hoa nghệ tây), táo đỏ, kỷ tử, bạc hà, cam thảo, táo mèo, và xạ hương.
Tham khảo bài viết:
Linh Chi Nông Lâm là địa chỉ cung cấp mật ong tự nhiên nguyên chất và nhiều thảo dược quý có thể ngâm cùng mật ong như đông trùng hạ thảo, nấm linh chi, nấm lim xanh… đảm bảo chất lượng, nguồn gốc rõ ràng.
Liên hệ để được tư vấn chi tiết!
Cordycepin trong Đông Trùng Hạ Thảo được FDA Mỹ chấp thuận để sản xuất thuốc điều trị Covid