Cao huyết áp là tình trạng lâu dài khi huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa trong lúc tim đập) ≥ 130 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu lúc tim nghỉ ngơi) ≥ 80 mmHg.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 1,28 tỷ người trưởng thành mắc bệnh cao huyết áp vào năm 2020, tương đương 30-45% dân số.
Nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời, cao huyết áp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim và suy thận.
May mắn thay, bên cạnh các phương pháp điều trị hiện đại, chúng ta còn có thể tìm đến những giải pháp tự nhiên như nấm linh chi để hỗ trợ kiểm soát huyết áp và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Nấm linh chi (Ganoderma lucidum) là một loại nấm thuộc chi nấm gỗ (Polyporaceae), có màu nâu đỏ sẫm, mọc trên thân cây rừng nhiệt đới. Nấm có thể ức chế ACE, tăng cường chức năng nội mô mạch máu, chống oxy hóa và chống viêm, điều hòa lipid máu và đường huyết. Điều này giúp ích rất nhiều trong việc hỗ trợ điều trị bệnh cao huyết áp.
Trong quá trình sử dụng nấm linh chi, bệnh nhân cao huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ, dùng sản phẩm chất lượng với liều lượng hợp lý để phát huy hiệu quả của nấm tốt nhất.
Tìm hiểu chi tiết hơn về sử dụng nấm linh chi chữa bệnh cao huyết áp qua bài viết sau nhé!
Tìm Hiểu Về Bệnh Lý Cao Huyết Áp
Cao huyết áp, hay còn gọi là tăng huyết áp, là tình trạng áp lực máu trong động mạch tăng cao bất thường và kéo dài.
Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), một người được coi là bị cao huyết áp khi:
- Huyết áp tâm thu (systolic blood pressure) ≥ 140 mmHg.
- Huyết áp tâm trương (diastolic blood pressure) ≥ 90 mmHg.
1. Bệnh cao huyết áp được chia thành mấy giai đoạn?
Dựa trên mức độ nghiêm trọng, cao huyết áp được chia thành 5 giai đoạn gồm bình thường, tiền tăng huyết áp, tăng huyết áp giai đoạn 1, tăng huyết áp giai đoạn 2 và cấp cứu tăng huyết áp.
Phân loại | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) |
Bình thường | < 120 | < 80 |
Tiền tăng huyết áp | 120 – 139 | 80 – 89 |
Tăng huyết áp giai đoạn 1 | 140 – 159 | 90 – 99 |
Tăng huyết áp giai đoạn 2 | ≥ 160 | ≥ 100 |
Cấp cứu tăng huyết áp | > 180 | > 120 |
2. Bệnh cao huyết áp có các triệu chứng gì?
Cao huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng, vì thế nó còn được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”. Theo nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), khoảng 20% người bị tăng huyết áp không hề có bất kỳ triệu chứng nào.
Tuy nhiên, một số dấu hiệu phổ biến có thể gặp ở người cao huyết áp bao gồm:
- Đau đầu, đặc biệt là vào buổi sáng.
- Chóng mặt, hoa mắt.
- Ù tai, nghe tiếng vo ve trong tai.
- Đau ngực, khó thở.
- Chảy máu cam.
- Mệt mỏi, uể oải không rõ nguyên nhân.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, cao huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng.
Theo thống kê của Hội Tim mạch học Việt Nam, tăng huyết áp là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ não (chiếm 51%) và bệnh mạch vành (45%). Ngoài ra, cao huyết áp cũng làm tăng nguy cơ suy tim gấp 2-3 lần, suy thận mạn tính gấp 3-4 lần và gây ra 12,8% tử vong toàn cầu.
3. Nguyên nhân gây nên tình trạng cao huyết áp là gì?
Nguyên nhân gây bệnh cao huyết áp rất đa dạng, bao gồm cả yếu tố không thể thay đổi và các yếu tố có thể kiểm soát được. Cụ thể:
Yếu tố không thể thay đổi:
- Tuổi tác: Nguy cơ cao huyết áp tăng dần theo độ tuổi, đặc biệt sau 65 tuổi.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới ở độ tuổi dưới 55, nhưng sau mãn kinh, phụ nữ lại có nguy cơ cao hơn.
- Di truyền: Tiền sử gia đình có người bị cao huyết áp làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Yếu tố có thể kiểm soát:
- Thừa cân, béo phì: Cứ tăng 5 kg/m2 chỉ số BMI làm tăng nguy cơ cao huyết áp lên 2-3 lần.
- Lối sống ít vận động: Nguy cơ cao huyết áp tăng 30-50% ở người ít hoạt động thể lực.
- Chế độ ăn nhiều muối: Tiêu thụ >5g muối/ngày làm tăng huyết áp do giữ nước và tăng thể tích tuần hoàn.
- Lạm dụng rượu bia: Uống >2 ly/ngày với nam và >1 ly/ngày với nữ tăng nguy cơ cao huyết áp.
- Stress kéo dài: Căng thẳng làm tăng tiết catecholamine và cortisol, gây co mạch và tăng huyết áp.
Như vậy, phòng ngừa và kiểm soát các yếu tố nguy cơ là rất quan trọng để ngăn ngừa và quản lý bệnh cao huyết áp.
Bên cạnh việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, người bệnh cũng cần chủ động thay đổi lối sống, áp dụng chế độ ăn lành mạnh (như chế độ DASH), tăng cường vận động và giảm stress. Đồng thời, bổ sung các thực phẩm chức năng tự nhiên như nấm linh chi cũng là một giải pháp hữu ích để hỗ trợ kiểm soát huyết áp và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Tìm Hiểu Về Nấm Linh Chi
Nấm linh chi (tên khoa học: Ganoderma lucidum) là một loại nấm dược liệu quý, được sử dụng trong y học cổ truyền phương Đông hơn 2000 năm nay. Trong tiếng Trung, “linh chi” có nghĩa là “cỏ linh hồn”, ẩn chứa ý nghĩa về sự trường thọ và tái sinh.
Theo đông y, nấm linh chi có vị đắng, tính ôn, quy kinh tâm, can, thận, có tác dụng bổ khí, dưỡng huyết, an thần và kéo dài tuổi thọ.
1. Thành phần dinh dưỡng của nấm linh chi gồm những gì?
Về mặt dinh dưỡng, nấm linh chi chứa nhiều hoạt chất quý như Polysaccharides, Triterpenoids, Nucleotides, Sterols, Peptides và Proteins…
- Polysaccharides (25-40%): Beta-glucans, Ganoderans, GL-1, GL-2,…
- Triterpenoids (2-6%): Ganoderic acids, Ganoderols, Lucidenic acids,…
- Nucleotides (1-2%): Adenosine, Guanosine, Uridine,…
- Sterols (0,2-0,5%): Ergosterol, β-sitosterol, Campesterol,…
- Peptides và Proteins (10-20%): Lingzhiols, Ganodermin, LZ-8,…
- Các vitamin và khoáng chất: Vitamin B, D, Kẽm, Selen, Germanium,…
2. Nấm linh chi tác động như thế nào tới sức khỏe người sử dụng?
Nhờ thành phần dược chất phong phú, nấm linh chi được chứng minh có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe như:
- Tăng cường hệ miễn dịch.
- Chống oxy hóa và chống lão hóa.
- Bảo vệ gan và thận.
- Cải thiện chức năng tim mạch.
- Hỗ trợ điều trị ung thư.
- Kiểm soát đường huyết và lipid máu.
- Giảm stress và cải thiện giấc ngủ.
Đặc biệt, nhiều nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tiềm năng của nấm linh chi trong hỗ trợ điều trị bệnh cao huyết áp.
Trong đó, triterpenoids được coi là nhóm hoạt chất chính, có tác dụng ức chế men chuyển angiotensin (ACE), giúp giãn mạch và hạ huyết áp.
Các polysaccharides và beta-glucans cũng góp phần tăng cường chức năng nội mô mạch máu, giảm viêm và chống oxy hóa, từ đó bảo vệ tim mạch và phòng ngừa biến chứng của tăng huyết áp.
3. Có những cách sơ chế, chế biến nấm linh chi nào phổ biến?
Sau khi thu hoạch, nấm linh chi được sơ chế và chế biến bằng công nghệ hiện đại như sấy lạnh, chiết xuất siêu tới hạn, đông khô,… nhằm giữ lại tối đa các hoạt chất tự nhiên. Các chế phẩm nấm linh chi phổ biến trên thị trường gồm:
- Cao nấm linh chi: dạng cô đặc, hàm lượng hoạt chất cao, thường dùng pha nước uống.
- Bột nấm linh chi: dạng bột mịn, tiện sử dụng, có thể hòa với nước hoặc thức ăn.
- Trà nấm linh chi: dạng túi lọc tiện dụng, thích hợp uống hàng ngày.
- Viên nang nấm linh chi: dạng viên nén, liều lượng chuẩn, dễ bảo quản và mang theo.
Với người bệnh cao huyết áp, nên lựa chọn các chế phẩm nấm linh chi có hàm lượng triterpenoids và polysaccharides cao, đã được chuẩn hóa và kiểm định chất lượng. Đồng thời, cần tuân thủ liều dùng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Cơ Chế Tác Động Của Nấm Linh Chi Trong Kiểm Soát Huyết Áp
Nấm linh chi có khả năng ức chế ACE, tăng cường chức năng nội mô mạch máu, chống oxy hóa và chống viêm, điều hòa lipid máu và đường huyết. Từ đó tác động tích cực đến hệ tim mạch, giúp kiểm soát huyết áp và phòng ngừa biến chứng.
Cụ thể:
1. Ức chế men chuyển angiotensin (ACE)
Triterpenoids trong nấm linh chi, đặc biệt là ganoderic acids, có khả năng ức chế hoạt động của ACE – một enzyme quan trọng trong hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS). ACE xúc tác chuyển angiotensin I thành angiotensin II – một chất gây co mạch mạnh và làm tăng huyết áp.
Bằng cách ức chế ACE, triterpenoids làm giảm nồng độ angiotensin II trong máu, từ đó giãn mạch, cải thiện lưu lượng máu và hạ huyết áp.
Cơ chế này tương tự như tác dụng của nhóm thuốc ức chế ACE thường dùng trong điều trị tăng huyết áp.
2. Tăng cường chức năng nội mô mạch máu
Lớp nội mô mạch máu đóng vai trò quan trọng trong điều hòa trương lực mạch và duy trì huyết áp ổn định.
Polysaccharides và beta-glucans trong nấm linh chi giúp tăng cường chức năng nội mô bằng cách kích thích sản xuất nitric oxide (NO) – một chất giãn mạch tự nhiên. Đồng thời, các hoạt chất này còn ức chế sự biểu hiện của endothelin-1 (ET-1) – một peptide gây co mạch và xơ vữa động mạch.
Nhờ đó, nấm linh chi giúp cải thiện tính đàn hồi và sức khỏe của mạch máu, ngăn ngừa tổn thương và biến chứng do tăng huyết áp.
3. Chống oxy hóa và chống viêm
Stress oxy hóa và viêm mạn tính là hai yếu tố quan trọng góp phần gây tăng huyết áp và xơ vữa động mạch.
Triterpenoids, polysaccharides và peptides trong nấm linh chi thể hiện hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ thông qua việc trung hòa các gốc tự do, tăng cường enzym chống oxy hóa nội sinh (như SOD, CAT, GPx) và ức chế peroxid hóa lipid.
Bên cạnh đó, các hoạt chất này còn có tác dụng chống viêm bằng cách ức chế các cytokine tiền viêm (như TNF-α, IL-1β, IL-6), kiểm soát con đường NF-κB và giảm sự xâm nhập của đại thực bào vào thành mạch.
Nhờ khả năng chống oxy hóa và chống viêm, nấm linh chi giúp bảo vệ mạch máu, ngăn ngừa tổn thương nội mô và hình thành mảng xơ vữa – nguyên nhân gây tăng huyết áp và biến chứng tim mạch.
4. Điều hòa lipid máu và đường huyết
Rối loạn lipid máu (tăng LDL-C, triglycerides, giảm HDL-C) và đái tháo đường là những yếu tố nguy cơ chính của tăng huyết áp và bệnh tim mạch.
Triterpenoids và polysaccharides trong nấm linh chi có tác dụng điều hòa lipid máu bằng cách ức chế sự hấp thu cholesterol ở ruột, tăng cường thải trừ qua mật và kích hoạt thụ thể LDL.
Các nghiên cứu cho thấy bổ sung nấm linh chi giúp giảm đáng kể nồng độ LDL-C (từ 10-20%), triglycerides (từ 8-15%) và tăng HDL-C (từ 5-10%) ở bệnh nhân rối loạn lipid máu.
Ngoài ra, polysaccharides và adenosine trong nấm linh chi còn thể hiện tác dụng hạ đường huyết thông qua việc tăng độ nhạy insulin, ức chế sự hấp thu glucose ở ruột và giảm sự đề kháng insulin ở mô ngoại vi.
Trên mô hình động vật, bổ sung chiết xuất nấm linh chi liên tục 4 tuần giúp giảm 20-30% nồng độ glucose máu và cải thiện khả năng chịu glucose.
Tóm lại, với các cơ chế tác động đa dạng, nấm linh chi hứa hẹn là một giải pháp hữu hiệu trong kiểm soát huyết áp và phòng ngừa biến chứng tim mạch.
Hướng Dẫn Sử Dụng Nấm Linh Chi An Toàn Và Hiệu Quả Cho Người Cao Huyết Áp
Để sử dụng nấm linh chi hỗ trợ điều trị tăng huyết áp đạt hiệu quả tối ưu, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ, lựa chọn sản phẩm chất lượng và sử dụng đúng liều lượng.
1. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Mặc dù nấm linh chi được coi là an toàn và lành tính, nhưng người bệnh vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là trong các trường hợp:
- Đang dùng thuốc điều trị tăng huyết áp hoặc các bệnh mạn tính khác.
- Chuẩn bị phẫu thuật hoặc thủ thuật nha khoa.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Tiền sử dị ứng với nấm hoặc các sản phẩm liên quan.
Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng cụ thể và đưa ra khuyến cáo về liều dùng, cách dùng phù hợp, cũng như theo dõi diễn biến bệnh trong quá trình sử dụng.
2. Lựa chọn sản phẩm nấm linh chi chất lượng
Trên thị trường có rất nhiều chế phẩm nấm linh chi với nguồn gốc và chất lượng khác nhau. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh nên lựa chọn các sản phẩm đạt tiêu chuẩn:
- Có nguồn gốc rõ ràng, xuất xứ từ vùng nguyên liệu sạch.
- Được nuôi trồng và thu hái theo tiêu chuẩn GACP.
- Được chế biến bằng công nghệ tiên tiến, đạt chuẩn GMP.
- Có hàm lượng hoạt chất (triterpenoids, polysaccharides) đã được chuẩn hóa.
- Có dạng bào chế phù hợp với nhu cầu và khả năng sử dụng.
- Có thông tin rõ ràng về thành phần, liều dùng, cách dùng và bảo quản.
Nên ưu tiên các thương hiệu uy tín, có nhiều năm kinh nghiệm trong nghiên cứu và sản xuất nấm linh chi. Tránh mua sản phẩm trôi nổi, không rõ nguồn gốc, giá rẻ bất thường để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.
3. Sử dụng đúng liều lượng
Liều dùng nấm linh chi thường được khuyến cáo dựa trên hàm lượng hoạt chất và dạng bào chế. Với người bệnh tăng huyết áp, liều thông thường là:
- Cao nấm linh chi: 1-2 ml/lần, ngày 2 lần, pha với nước ấm.
- Bột nấm linh chi: 1-2 g/lần, ngày 2 lần, hòa với nước hoặc nước ép.
- Trà nấm linh chi: 1-2 gói/lần, ngày 2 lần, pha với nước sôi.
- Viên nang nấm linh chi: 1-2 viên/lần, ngày 2 lần, uống với nhiều nước.
Nên sử dụng nấm linh chi vào buổi sáng và buổi tối, trước hoặc sau bữa ăn khoảng 30 phút. Không nên dùng liều cao hơn.
Những Câu Hỏi Liên Quan Tới Nấm Linh Chi Chữa Bệnh Cao Huyết Áp
1. Nấm linh chi có an toàn cho người cao tuổi, trẻ em và phụ nữ mang thai không?
Nấm linh chi được coi là an toàn và lành tính với hầu hết đối tượng, tuy nhiên cần thận trọng hơn với một số trường hợp đặc biệt.
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi) nên bắt đầu với liều thấp hơn (khoảng 50-70% liều thông thường) và theo dõi sát đáp ứng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi không nên sử dụng nấm linh chi khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú cũng nên tránh dùng nấm linh chi do chưa có đủ bằng chứng về an toàn.
2. Làm thế nào để bảo quản sản phẩm nấm linh chi?
Bảo quản nấm linh chi ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đậy kín sau khi sử dụng.
3. Cần theo dõi những chỉ số nào khi sử dụng nấm linh chi điều trị huyết áp?
Người bệnh tăng huyết áp sử dụng nấm linh chi nên theo dõi định kỳ các chỉ số về huyết áp, lipid máu, đường huyết, chức năng gan thận.
- Huyết áp: đo huyết áp hàng ngày vào buổi sáng và buổi tối, ghi lại số liệu để theo dõi xu hướng thay đổi.
- Lipid máu: kiểm tra nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, triglycerides 3-6 tháng/lần.
- Đường huyết: xét nghiệm glucose máu lúc đói và HbA1c 3 tháng/lần nếu có tiền sử đái tháo đường.
- Chức năng gan, thận: định lượng men gan (AST, ALT), creatinin, ure 6 tháng/lần để phát hiện tác dụng không mong muốn.
Nếu thấy bất kỳ bất thường nào như huyết áp tăng cao đột ngột, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn, vàng da, suy giảm chức năng gan thận, cần báo ngay cho bác sĩ để có biện pháp xử trí kịp thời.
4. Nấm linh chi có thể tương tác với những loại thuốc nào?
Nấm linh chi có thể tương tác với một số loại thuốc thông thường như thuốc hạ áp, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc chống đông máu, thuốc hạ đường huyết.
- Thuốc hạ áp: có thể làm tăng tác dụng hạ áp, gây hạ huyết áp quá mức.
- Thuốc ức chế miễn dịch: nấm linh chi có tác dụng tăng cường miễn dịch, do đó có thể giảm tác dụng của thuốc.
- Thuốc chống đông máu (warfarin, heparin): nấm linh chi chứa adenosine có tác dụng chống kết tập tiểu cầu, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc hạ đường huyết (insulin, metformin): nấm linh chi có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết, gây hạ đường huyết.
5. Có thể dùng nấm linh chi thay thế hoàn toàn cho thuốc điều trị tăng huyết áp không?
Không nên tự ý thay thế thuốc điều trị tăng huyết áp bằng nấm linh chi. Nấm linh chi chỉ được coi là một biện pháp hỗ trợ, bổ sung cho liệu pháp điều trị nền tảng.
Việc điều chỉnh thuốc hạ áp cần có sự giám sát và chỉ định của bác sĩ, dựa trên mức độ kiểm soát huyết áp và tình trạng bệnh lý. Ngưng thuốc đột ngột có thể gây tăng huyết áp hồi ứng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
6. Nấm linh chi có giúp hạ huyết áp tức thì không?
Nấm linh chi không có tác dụng hạ áp tức thì như một số loại thuốc. Tác dụng của nấm linh chi thường xuất hiện sau 2-4 tuần sử dụng và duy trì ổn định sau 8-12 tuần.
Vì vậy, người bệnh cần kiên trì sử dụng và kết hợp với lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tối ưu. Trong trường hợp cần hạ áp cấp cứu, cần sử dụng các biện pháp thích hợp theo chỉ định của bác sĩ.
7. Có thể sử dụng nấm linh chi cùng với các thảo dược khác trong điều trị tăng huyết áp không?
Nấm linh chi có thể kết hợp với một số thảo dược tốt cho người huyết áp cao như đông trùng hạ thảo, tỏi tươi, tỏi đen, nấm lim xanh, nấm vân chi… Sự kết hợp này có thể tăng cường hiệu quả hạ áp, cải thiện chức năng nội mô và giảm nguy cơ tim mạch. Tuy nhiên, cần lưu ý một số tương tác có thể xảy ra:
8. Làm thế nào để phân biệt nấm linh chi thật và giả trên thị trường?
Để nhận biết nấm linh chi thật và giả, người tiêu dùng nên chú ý đều màu sắc, mùi vị, tác dụng khi ngâm vào nước…
- Nấm linh chi thật có màu đỏ nâu hoặc nâu sẫm, bề mặt không đều, có vân gờ đặc trưng. Nấm giả thường có màu sáng bất thường, bề mặt nhẵn bóng hoặc quá sần sùi.
- Nấm linh chi thật có mùi thơm đặc trưng, vị đắng nhẹ. Nấm giả thường không có mùi hoặc có mùi lạ như mùi hóa chất.
- Nấm linh chi thật khi ngâm nước sẽ nở ra và chìm dần, nước ngâm trong, không nổi váng. Nấm giả thường nổi trên mặt nước, nước ngâm đục hoặc có váng bọt.
- Bột nấm linh chi thật có màu nâu nhạt, mịn và mùi thơm. Bột giả thường có màu sáng hơn, thô, không mùi hoặc có mùi khét.
9. Mua nấm linh chi ở đâu tốt, chất lượng?
Linh Chi Nông Lâm cung cấp nhiều loại sản phẩm từ nấm linh chi như nấm linh chi tươi, nấm linh chi sấy khô, trà nấm linh chi, bột nấm linh chi… đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Ưu điểm của nấm linh chi Nông Lâm:
- Được trồng tại Việt Nam, trong điều kiện được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Được thu hoạch đúng độ chín, giàu dưỡng chất và có hàm lượng các hoạt chất sinh học cao.
- Đã thông qua kiểm nghiệm chất lượng và đạt các tiêu chuẩn an toàn.
- Giá thành hợp lý.
Liên hệ để được Linh Chi Nông Lâm tư vấn cụ thể hơn nếu có nhu cầu nhé!
Cordycepin trong Đông Trùng Hạ Thảo được FDA Mỹ chấp thuận để sản xuất thuốc điều trị Covid