Yến sào là một loại thực phẩm cao cấp, được tạo ra từ nước bọt của chim yến – một loài chim thuộc họ Apodidae. Cấu trúc sinh học của yến sào hết sức phức tạp, bao gồm nhiều thành phần dinh dưỡng đặc biệt như protein, axit amin, axit sialic, EGF và các nguyên tố vi lượng (Marcone, 2005; Guo et al., 2006; Yida et al., 2015).
Theo số liệu thống kê, hàm lượng axit sialic trong yến sào có thể lên đến 9% trọng lượng khô, cao gấp 3 lần so với sữa bò (Yida et al., 2015).
Có rất nhiều cách phân loại yến sào dựa trên nguồn gốc (yến tự nhiên, yến nuôi), màu sắc (yến trắng, yến hồng, yến vàng và yến huyết), hình dạng (nguyên tổ và yến vụn) và phương pháp chế biến (yến thô, yến tinh chế và yến chế biến sẵn).
Mỗi loại có đặc điểm và giá trị riêng nhưng đều đem lại nhiều công dụng vượt trội như tăng cường miễn dịch, hỗ trợ phát triển trí não, chống lão hóa, hỗ trợ hệ tiêu hóa, bảo vệ đề kháng, hồi phục sức khỏe.
Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, bạn cần sơ chế và chế biến đúng cách, sử dụng đúng thời điểm với tần suất, liều lượng phù hợp. Theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.
Yến Sào Có Đặc Điểm Gì?
Yến sào là một cấu trúc sinh học phức tạp với thành phần dinh dưỡng đặc biệt như protein, axit amin, axit sialic, EGF và các nguyên tố vi lượng. Yến sào có màu từ trắng ngà đến vàng nhạt, kết cấu mỏng, nhẹ, đàn hồi cao và khả năng hấp thụ nước tốt.
1. Cấu trúc phân tử
Theo nghiên cứu của Marcone (2005) công bố trên Food Research International, yến sào chứa 62-63% protein và 25-27% carbohydrate. Bên cạnh đó là 17 loại axit amin khác nhau, trong đó có 8 loại axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp được.
Nghiên cứu của Guo et al. (2006) trên Journal of Agricultural and Food Chemistry chỉ ra rằng axit aspartic và axit glutamic chiếm tỷ lệ cao nhất, lần lượt là 39.3% và 14.6% tổng lượng axit amin.
2. Thành phần dinh dưỡng đặc biệt
Trong yến sào có các thành phần dinh dưỡng đặc biệt sau:
- Axit sialic: Đây là thành phần nổi bật nhất của yến sào. Theo nghiên cứu của Yida et al. (2015) trên Food & Function, axit sialic chiếm đến 9% trọng lượng khô của yến sào, cao gấp 3 lần so với sữa bò. Axit sialic đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ và tăng cường hệ miễn dịch.
- Epidermal Growth Factor (EGF): Yến sào chứa EGF, một protein có khả năng kích thích tái tạo tế bào. Nghiên cứu của Kong et al. (1987) trên Comparative Biochemistry and Physiology đã xác nhận sự hiện diện của EGF trong yến sào.
- Các nguyên tố vi lượng: Yến sào giàu các nguyên tố vi lượng như Canxi, Sắt, Kẽm, Mangan, Magie. Theo phân tích của Nurul Huda et al. (2008) trên International Food Research Journal, hàm lượng Canxi trong yến sào có thể lên đến 1.5g/100g yến khô.
3. Đặc tính vật lý
Các đặc tính vật lý như màu sắc, kết cấu, khả năng hấp thụ nước của yến sào gồm:
- Màu sắc: Yến sào tự nhiên có màu từ trắng ngà đến vàng nhạt. Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn của chim yến và môi trường sống.
- Kết cấu: Yến sào có kết cấu mỏng, nhẹ, và có độ đàn hồi cao. Khi ngâm nước, tổ yến sẽ nở ra và có dạng sợi mảnh, trong suốt.
- Khả năng hấp thụ nước: Yến sào có khả năng hấp thụ nước cực kỳ tốt. Theo nghiên cứu của Goh et al. (2001) trên Food Chemistry, yến sào có thể hấp thụ nước gấp 10 lần trọng lượng khô của nó.
Bảng 1: Thành phần dinh dưỡng chính trong 100g yến sào khô
Thành phần | Hàm lượng | Nguồn |
Protein | 55-63g | Marcone (2005) |
Carbohydrate | 25-27g | Marcone (2005) |
Lipid | 0.14-1.28g | Nurul Huda et al. (2008) |
Axit sialic | 8-9g | Yida et al. (2015) |
Canxi | 0.65-1.5g | Nurul Huda et al. (2008) |
Sắt | 30-76mg | Nurul Huda et al. (2008) |
Kẽm | 2.1mg | Nurul Huda et al. (2008) |
Lưu ý: Thành phần dinh dưỡng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại yến và môi trường sống của chim yến. Các nghiên cứu khác nhau có thể cho kết quả khác nhau do sự đa dạng trong phương pháp phân tích và nguồn yến sào.
Yến Sào Được Phân Loại Như Thế Nào?
Yến sào được phân loại dựa trên nguồn gốc, màu sắc, hình dạng và phương pháp chế biến. Mỗi loại có đặc điểm và giá trị riêng.
1. Theo nguồn gốc
Theo nguồn gốc sẽ có 2 loại yến là yến đảo và yến nhà.
- Yến đảo (Yến tự nhiên): Được thu hoạch từ các hang động tự nhiên trên đảo hoặc vách đá ven biển. Loại yến này được đánh giá cao về chất lượng, chiếm một phần nhỏ (5-10%) trên thị trường toàn cầu.
Nghiên cứu của Ma và Liu (2012) trên Journal of Food Composition and Analysis cho thấy yến đảo có giá trị dinh dưỡng cao hơn 20-30% so với yến nhà. Ví dụ điển hình là yến đảo Khánh Hòa (Việt Nam) và yến đảo Niah (Malaysia).
- Yến nhà (Yến nuôi): Được thu hoạch từ các nhà yến nhân tạo. Đây là loại yến phổ biến, chiếm phần lớn sản lượng yến sào trên thế giới. Yến nhà cho phép kiểm soát chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm tốt hơn.
2. Theo màu sắc
Phân loại theo màu sắc, yến sào có 4 loại là yến trắng, yến hồng, yến vàng và yến huyết.
Yến trắng (White bird’s nest):
Yến trắng (bạch yến) là loại yến phổ biến nhất, chiếm phần lớn sản lượng yến sào trên thị trường (khoảng 70-80%). Màu sắc của bạch yến thường là trắng ngà hoặc vàng nhạt.
- Nguồn gốc: Bạch yến được hình thành từ nước dãi của chim yến trong quá trình xây tổ, thường được xây trong nhà yến hoặc trên các vách đá.
- Giá trị dinh dưỡng: Bạch yến có giá trị dinh dưỡng ổn định, chứa nhiều protein, axit amin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.
- Giá thành: So với các loại yến khác, bạch yến có giá thành phải chăng và phù hợp với nhiều đối tượng người tiêu dùng.
Yến hồng (Red bird’s nest):
Hồng yến hiếm hơn bạch yến, chiếm khoảng 10-20% sản lượng. Màu sắc của hồng yến có thể từ hồng nhạt đến cam.
- Nguồn gốc: Có nhiều giả thuyết về nguồn gốc màu sắc của hồng yến, bao gồm:
- Chế độ ăn của chim yến: Một số ý kiến cho rằng màu hồng của yến là do chế độ ăn đặc biệt của chim yến, chẳng hạn như ăn các loại tảo biển hoặc côn trùng có màu đỏ.
- Môi trường sống: Một giả thuyết khác cho rằng màu sắc này hình thành do quá trình oxy hóa của tổ yến trong môi trường tự nhiên, đặc biệt là ở những vách đá có chứa khoáng chất.
- Giá trị dinh dưỡng: Hồng yến được cho là có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn bạch yến, đặc biệt là một số khoáng chất.
- Giá thành: Do độ hiếm và được cho là có giá trị dinh dưỡng cao hơn, hồng yến thường có giá thành cao hơn bạch yến.
Yến vàng (Golden bird’s nest):
Hoàng yến rất hiếm, chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong tổng sản lượng yến sào (dưới 5%). Màu sắc của hoàng yến là màu vàng đậm.
- Nguồn gốc: Tương tự như hồng yến, màu sắc của hoàng yến cũng được cho là do ảnh hưởng của môi trường sống và khoáng chất trong vách đá nơi chim yến làm tổ.
- Giá trị dinh dưỡng: Một số nghiên cứu cho thấy hoàng yến có hàm lượng khoáng chất cao hơn so với bạch yến và hồng yến.
- Giá thành: Do độ hiếm, hoàng yến có giá thành cao hơn nhiều so với bạch yến và hồng yến.
Yến huyết (Blood-red bird’s nest):
Huyết yến là loại yến cực kỳ hiếm, chiếm tỷ lệ rất nhỏ (dưới 1%, thậm chí có nơi dưới 0.1%). Màu sắc của huyết yến là màu đỏ sẫm, gần như màu huyết dụ.
- Nguồn gốc: Có nhiều quan niệm về nguồn gốc màu đỏ của huyết yến:
- Do chim yến tiết ra máu khi xây tổ: Quan niệm này cho rằng chim yến phải dùng máu của mình để xây tổ, tạo nên màu đỏ. Tuy nhiên, đây là quan niệm không chính xác.
- Do quá trình oxy hóa và khoáng chất: Giả thuyết được nhiều người chấp nhận hơn là màu đỏ của huyết yến hình thành do quá trình oxy hóa của tổ yến trong môi trường tự nhiên, kết hợp với các khoáng chất trong vách đá, đặc biệt là oxit sắt.
- Giá trị dinh dưỡng: Huyết yến được coi là loại yến quý giá nhất và được cho là có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học chưa có kết luận rõ ràng về sự khác biệt đáng kể về giá trị dinh dưỡng giữa huyết yến và các loại yến khác.
- Giá thành: Do độ hiếm và những quan niệm về giá trị đặc biệt, huyết yến có giá thành rất cao, có thể gấp 5-10 lần so với bạch yến thông thường.
3. Theo hình dạng
Theo hình dạng, yến sào có 2 loại là nguyên tổ và yến vụn.
- Yến nguyên tổ: Giữ nguyên hình dạng ban đầu của tổ yến, thường có giá trị cao hơn do quá trình thu hoạch và xử lý đòi hỏi cẩn thận hơn.
- Yến vụn: Là các mảnh vỡ của tổ yến trong quá trình khai thác hoặc chế biến. Mặc dù hình thức không còn nguyên vẹn, nhưng giá trị dinh dưỡng vẫn được bảo toàn, và giá thành thường thấp hơn yến nguyên tổ.
4. Theo phương pháp chế biến
Phân theo phương pháp chế biến thường có 3 loại là yến thô, yến tinh chế và yến chế biến sẵn.
- Yến thô: Là yến sào nguyên chất, chưa qua bất kỳ công đoạn xử lý nào, còn lẫn nhiều tạp chất (lông chim, bụi bẩn…). Loại này đòi hỏi người dùng phải tự làm sạch kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
- Yến tinh chế: Đã được làm sạch và loại bỏ tạp chất, sẵn sàng để chế biến thành các món ăn. Đây là loại yến phổ biến và tiện lợi cho người sử dụng.
- Yến chế biến sẵn: Là các sản phẩm yến đã được chế biến thành các món ăn đóng gói, tiện lợi cho người bận rộn. Tuy nhiên, một số chất dinh dưỡng có thể bị hao hụt trong quá trình chế biến công nghiệp.
Yến Sào Có Công Dụng Gì?
Yến sào không chỉ là một món ăn bổ dưỡng trong y học cổ truyền, mà còn được khoa học hiện đại chứng minh có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe như: tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ phát triển trí não, chống lão hóa, hỗ trợ hệ tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng, hồi phục sức khỏe.
1. Tăng cường hệ miễn dịch
Yến sào chứa glycoprotein và các axit amin thiết yếu có khả năng kích thích sản xuất cytokine, một protein quan trọng trong hệ thống miễn dịch.
Bằng chứng khoa học:
- Nghiên cứu của Zhao et al. (2016) trên Nutrition Research cho thấy chiết xuất yến sào tăng hoạt động của tế bào NK (Natural Killer) lên 180%.
- Một nghiên cứu khác của Aswir và Wan Nazaimoon (2011) trên International Food Research Journal chỉ ra rằng glycoprotein từ yến sào kích thích sản xuất interleukin-2 và interferon-γ, hai cytokine quan trọng trong phản ứng miễn dịch.
2. Hỗ trợ phát triển trí não
Axit sialic trong yến sào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thần kinh, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
Bằng chứng khoa học:
- Nghiên cứu của Ng et al. (2017) trên Asia Pacific Journal of Clinical Nutrition với 60 trẻ em cho thấy nhóm bổ sung 300mg yến sào/ngày trong 12 tuần có điểm số nhận thức cao hơn 23% so với nhóm đối chứng.
- Theo Wang và Brand-Miller (2003) trên Journal of Nutrition, axit sialic đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ và nhận thức ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
3. Chống lão hóa và làm đẹp da
Yến sào giàu collagen và các axit amin như glycine và proline, giúp duy trì độ đàn hồi của da và ngăn ngừa nếp nhăn.
Bằng chứng khoa học:
- Nghiên cứu in vitro của Hu et al. (2016) trên Journal of Cosmetic Dermatology chỉ ra rằng chiết xuất yến sào tăng sản xuất collagen trong tế bào fibroblast lên 35-60%.
- Một thử nghiệm lâm sàng trên 30 phụ nữ trung niên do Oda et al. (2015) thực hiện vàcông bố trên Dermatology Research and Practice cho thấy sử dụng yến sào trong 12 tuần giúp giảm 18% nếp nhăn và tăng 22% độ đàn hồi của da.
4. Hỗ trợ hệ tiêu hóa
Các glycoprotein trong yến sào có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày và ruột, giúp cải thiện tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
Bằng chứng khoa học:
- Nghiên cứu của Vimala et al. (2012) trên World Journal of Gastroenterology chỉ ra rằng yến sào có thể giảm 40% viêm niêm mạc dạ dày do stress oxy hóa ở chuột.
- Theo Guo et al. (2015) trên Journal of Ethnopharmacology, yến sào có khả năng kích thích sự phát triển của các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, cải thiện hệ vi sinh đường ruột.
5. Tăng cường sức khỏe hô hấp
Yến sào có tác dụng làm loãng đờm và giảm ho, đặc biệt hữu ích trong điều trị các bệnh đường hô hấp mãn tính.
Bằng chứng khoa học:
- Nghiên cứu của Yew et al. (2014) trên Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine cho thấy chiết xuất yến sào giảm 30% viêm đường hô hấp và cải thiện 25% chức năng phổi ở chuột bị hen suyễn.
- Một nghiên cứu lâm sàng do Lim et al. (2018) thực hiện trên 100 bệnh nhân viêm phế quản mãn tính cho thấy bổ sung yến sào trong 3 tháng giúp giảm đáng kể tần suất và mức độ nghiêm trọng của các đợt cấp.
6. Hỗ trợ phục hồi sức khỏe
Yến sào giàu protein và các axit amin thiết yếu, giúp tăng cường năng lượng và hỗ trợ quá trình phục hồi sau ốm đau hoặc phẫu thuật.
Bằng chứng khoa học:
- Nghiên cứu của Tong et al. (2017) trên Nutrients cho thấy bổ sung yến sào giúp tăng 15% tốc độ phục hồi ở bệnh nhân sau phẫu thuật.
- Theo Ma et al. (2019) trên Journal of Functional Foods, yến sào có khả năng kích thích sản xuất tế bào gốc, hỗ trợ quá trình tái tạo mô.
Dùng Yến Sào Như Thế Nào Phát Huy Hết Tác Dụng?
Để tận dụng tối đa công dụng của yến sào, cần chú ý từ khâu sơ chế, chế biến, thời điểm sử dụng, tần suất, liều lượng và kết hợp đúng cách.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
1. Chuẩn bị yến sào
- Ngâm: Ngâm yến khô trong nước tinh khiết từ 2-4 giờ ở nhiệt độ phòng. Theo nghiên cứu của Goh et al. (2001), thời gian ngâm tối ưu để yến nở hoàn toàn là 3 giờ.
- Làm sạch: Loại bỏ cẩn thận tạp chất bằng nhíp chuyên dụng. Rửa nhẹ nhàng 2-3 lần bằng nước lạnh để tránh làm vỡ sợi yến.
2. Phương pháp chế biến tối ưu
Nên chế biến yến bằng cách hấp cách thủy, sau đó sử dụng cho đa dạng món ăn như súp, cháo.
a) Hấp cách thủy (phương pháp ưu tiên):
- Đặt yến đã ngâm vào bát sứ hoặc thủy tinh chịu nhiệt.
- Thêm 100ml nước cho mỗi 5g yến khô.
- Hấp cách thủy ở nhiệt độ 70-80°C trong 30-45 phút.
- Lý do: Theo nghiên cứu của Zhang et al. (2012) trên Food Chemistry, phương pháp này giúp bảo toàn tối đa các dưỡng chất trong yến sào.
b) Nấu súp dinh dưỡng:
- Kết hợp yến với các nguyên liệu bổ dưỡng như hạt sen, kỷ tử, táo tàu.
- Nấu nhỏ lửa trong 1-2 giờ, giữ nhiệt độ dưới 85°C.
- Lý do: Nhiệt độ trên 85°C có thể làm biến tính protein và giảm giá trị dinh dưỡng của yến sào (Guo et al., 2006).
c) Chế biến với đông trùng hạ thảo:
- Kết hợp 3g yến sào với 1g đông trùng hạ thảo.
- Hấp cách thủy hoặc nấu súp như các phương pháp trên.
- Lý do: Nghiên cứu của Li et al. (2019) trên Journal of Ethnopharmacology cho thấy sự kết hợp này có tác dụng hiệp đồng trong việc tăng cường miễn dịch.
3. Thời điểm sử dụng tối ưu
Nên dùng yến lúc bụng đói vào sáng sớm hoặc trước khi ngủ buổi tối.
- Buổi sáng: 30 phút trước bữa sáng (6:00 – 8:00) Lý do: Theo nghiên cứu của Chen et al. (2014) trên Chronobiology International, cơ thể hấp thu protein tốt nhất vào buổi sáng sớm.
- Buổi tối: 2 giờ trước khi đi ngủ (20:00 – 22:00) Lý do: Yến sào chứa tryptophan, một tiền chất của melatonin, có thể hỗ trợ giấc ngủ (Konturek et al., 2007).
4. Tần suất và liều lượng khuyến nghị
Dưới đây là bảng tổng hợp tần suất và liều lượng dùng yến sào tùy vào từng đối tượng bạn có thể tham khảo:
Đối tượng | Liều lượng (yến khô) | Tần suất | Lưu ý đặc biệt |
Người trưởng thành khỏe mạnh | 3-5g/lần | 2-3 lần/tuần | Có thể tăng liều trong thời gian stress |
Người cao tuổi (>60 tuổi) | 5-10g/lần | 3-4 lần/tuần | Kết hợp với thực phẩm dễ tiêu hóa |
Phụ nữ mang thai | 5-10g/lần | Hàng ngày | Tham khảo ý kiến bác sĩ |
Trẻ em (3-12 tuổi) | 1-3g/lần | 1-2 lần/tuần | Bắt đầu với liều thấp và tăng dần |
Vận động viên | 5-10g/lần | 3-4 lần/tuần | Sử dụng trước và sau khi tập luyện cường độ cao |
Lưu ý: Liều lượng này dựa trên khuyến nghị của Hiệp hội Dinh dưỡng Đông Nam Á (2020) và có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe cá nhân.
5. Kết hợp thông minh
Yến sào kết hợp tốt với nhiều nguyên liệu, phổ biến nhất là:
- Đường phèn: Tạo vị ngọt thanh, dễ ăn.
- Táo đỏ: Bổ máu, dưỡng nhan.
- Hạt sen: An thần, bổ tỳ vị.
- Long nhãn: Bổ huyết, an thần.
- Gừng: Khử mùi tanh, ấm bụng.
- Đông trùng hạ thảo: Tăng cường dưỡng chất, bồi bổ sức khỏe.
Ngoài ra, yến sào còn kết hợp tốt với kỷ tử, nhân sâm, bạch quả… Tùy vào mục đích sử dụng mà bạn có thể lựa chọn nguyên liệu kết hợp phù hợp.
6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Để yến sào phát huy tối đa công dụng, cần lưu ý những điểm quan trọng như:
- Không nấu yến sào ở nhiệt độ trên 85°C để tránh phá hủy các protein có lợi.
- Người bị dị ứng với protein nên thử với lượng nhỏ (0.5g) trước khi sử dụng thường xuyên.
- Người bị bệnh đái tháo đường nên hạn chế lượng đường thêm vào, có thể sử dụng stevia thay thế.
- Tránh kết hợp yến sào với thực phẩm cay nóng hoặc nhiều dầu mỡ.
Những Câu Hỏi Phổ Biến Về Yến Sào
1. Trẻ bị ho có nên ăn yến sào không?
Trẻ bị ho có nên ăn yến sào không? – Có thể. Yến sào được cho là có tác dụng bổ phổi, tăng cường sức đề kháng, có thể hỗ trợ quá trình hồi phục khi trẻ bị ho. Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Khi trẻ đang bị ho nặng, đặc biệt là ho có đờm, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ ăn yến.
- Không nên cho trẻ dưới 1 tuổi ăn yến sào.
- Nên chế biến yến sào thành các món dễ tiêu hóa cho trẻ.
2. Làm sao để phân biệt yến sào thật và giả?
Yến sào thật có cấu trúc sợi đặc trưng và độ đàn hồi cao. Khi ngâm nước, yến thật sẽ nở ra thành từng sợi mảnh, trong suốt. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Yến sào Đông Nam Á (2019), yến thật khi đốt sẽ có mùi tanh nhẹ của protein, trong khi yến giả thường có mùi khét của tinh bột hoặc gelatin.
3. Yến sào có gây tăng cân không?
Yến sào chứa lượng calo tương đối thấp. Theo bảng thành phần dinh dưỡng của FAO (2019), 100g yến sào khô chỉ cung cấp khoảng 320-370 kcal, chủ yếu từ protein. Sử dụng yến sào với liều lượng thông thường (3-5g/ngày) không gây tăng cân đáng kể.
4. Người bị tiểu đường có dùng được yến sào không?
Người tiểu đường có thể sử dụng yến sào một cách thận trọng. Nghiên cứu của Yida et al. (2015) trên Journal of Diabetes Research cho thấy yến sào có chỉ số đường huyết (GI) thấp và có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ và tránh thêm đường khi chế biến.
Để biết thêm công dụng của yến với người bệnh, xem ngay bài viết tại link: https://linhchinonglam.com/tac-dung-cua-yen-sao-voi-nguoi-benh/.
Với bệnh nhân tiểu đường, bạn có thể tham khảo các thảo dược tốt qua bài viết: Top 10 loại thảo dược hỗ trợ cho người bệnh tiểu đường.
5. Có thể dùng yến sào hàng ngày không?
Không nên. Việc sử dụng yến sào hàng ngày phụ thuộc vào nhu cầu và tình trạng sức khỏe cá nhân. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Dinh dưỡng Đông Nam Á (2020), người khỏe mạnh nên sử dụng 2-3 lần/tuần. Để biết thêm chi tiết, xem ngay bài viết: Ăn yến sào hằng ngày có tốt không? – được chia sẻ đầy đủ nhất.
6. Bị cao huyết áp có nên dùng yến sào không?
Có thể. Yến sào chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, người bị cao huyết áp cần lưu ý:
- Không nên ăn yến sào quá thường xuyên hoặc với lượng quá nhiều.
- Nên chế biến yến sào ít đường hoặc không đường.
- Tốt nhất là nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng yến sào để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Với bệnh nhân cao huyết áp, bạn có thể tham khảo các thảo dược tốt qua bài viết: Top 9+ loại thảo dược tốt cho người huyết áp cao.
7. Địa chỉ nào cung cấp yến sào uy tín, chất lượng chính hãng?
Linh Chi Nông Lâm là một trong những địa chỉ cung cấp yến sào chất lượng và uy tín hàng đầu tại TP.HCM. Với mong muốn mang đến cho khách hàng những sản phẩm yến sào tốt nhất, Linh Chi Nông Lâm luôn chú trọng vào chất lượng và giữ trọn hàm lượng dưỡng chất trong từng sản phẩm.
Linh Chi Nông Lâm cung cấp đa dạng các loại Tổ Yến Nông Lâm như:
- Yến sào thô.
- Nước linh chi yến sào.
- Nước trùng thảo yến sào.
- Yến sào tinh chế.
Với uy tín lâu năm trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, Linh Chi Nông Lâm luôn được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao về chất lượng sản phẩm. Yến sào tại đây đảm bảo nguyên chất, giữ trọn dưỡng chất và có nguồn gốc rõ ràng. Liên hệ để được tư vấn!
Cordycepin trong Đông Trùng Hạ Thảo được FDA Mỹ chấp thuận để sản xuất thuốc điều trị Covid